Gibibytes để Mebibytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gigabytes =   Megabytes


  Gibibytes =   Mebibytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Gibibytes để Mebibytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Gibibytes = 1024 Mebibytes 10 Gibibytes = 10240 Mebibytes 2500 Gibibytes = 2560000 Mebibytes
2 Gibibytes = 2048 Mebibytes 20 Gibibytes = 20480 Mebibytes 5000 Gibibytes = 5120000 Mebibytes
3 Gibibytes = 3072 Mebibytes 30 Gibibytes = 30720 Mebibytes 10000 Gibibytes = 10240000 Mebibytes
4 Gibibytes = 4096 Mebibytes 40 Gibibytes = 40960 Mebibytes 25000 Gibibytes = 25599999.99 Mebibytes
5 Gibibytes = 5120 Mebibytes 50 Gibibytes = 51200 Mebibytes 50000 Gibibytes = 51199999.98 Mebibytes
6 Gibibytes = 6144 Mebibytes 100 Gibibytes = 102400 Mebibytes 100000 Gibibytes = 102399999.96 Mebibytes
7 Gibibytes = 7168 Mebibytes 250 Gibibytes = 256000 Mebibytes 250000 Gibibytes = 255999999.89 Mebibytes
8 Gibibytes = 8192 Mebibytes 500 Gibibytes = 512000 Mebibytes 500000 Gibibytes = 511999999.78 Mebibytes
9 Gibibytes = 9216 Mebibytes 1000 Gibibytes = 1024000 Mebibytes 1000000 Gibibytes = 1023999999.56 Mebibytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: