Gibibytes để Petabytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gigabytes =   Pebibytes


  Gibibytes =   Petabytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Gibibytes để Petabytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Gibibytes = 1.0737×10-6 Petabytes 10 Gibibytes = 1.1×10-5 Petabytes 2500 Gibibytes = 0.0027 Petabytes
2 Gibibytes = 2.1475×10-6 Petabytes 20 Gibibytes = 2.1×10-5 Petabytes 5000 Gibibytes = 0.0054 Petabytes
3 Gibibytes = 3.2212×10-6 Petabytes 30 Gibibytes = 3.2×10-5 Petabytes 10000 Gibibytes = 0.0107 Petabytes
4 Gibibytes = 4.295×10-6 Petabytes 40 Gibibytes = 4.3×10-5 Petabytes 25000 Gibibytes = 0.0268 Petabytes
5 Gibibytes = 5.3687×10-6 Petabytes 50 Gibibytes = 5.4×10-5 Petabytes 50000 Gibibytes = 0.0537 Petabytes
6 Gibibytes = 6.4425×10-6 Petabytes 100 Gibibytes = 0.000107 Petabytes 100000 Gibibytes = 0.1074 Petabytes
7 Gibibytes = 7.5162×10-6 Petabytes 250 Gibibytes = 0.000268 Petabytes 250000 Gibibytes = 0.2684 Petabytes
8 Gibibytes = 8.5899×10-6 Petabytes 500 Gibibytes = 0.000537 Petabytes 500000 Gibibytes = 0.5369 Petabytes
9 Gibibytes = 9.6637×10-6 Petabytes 1000 Gibibytes = 0.0011 Petabytes 1000000 Gibibytes = 1.0737 Petabytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: