Kilobytes để Gibibytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kibibytes =   Gigabytes


  Kilobytes =   Gibibytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Kilobytes để Gibibytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Kilobytes = 9.313×10-7 Gibibytes 10 Kilobytes = 9.3132×10-6 Gibibytes 2500 Kilobytes = 0.0023 Gibibytes
2 Kilobytes = 1.8626×10-6 Gibibytes 20 Kilobytes = 1.9×10-5 Gibibytes 5000 Kilobytes = 0.0047 Gibibytes
3 Kilobytes = 2.794×10-6 Gibibytes 30 Kilobytes = 2.8×10-5 Gibibytes 10000 Kilobytes = 0.0093 Gibibytes
4 Kilobytes = 3.7253×10-6 Gibibytes 40 Kilobytes = 3.7×10-5 Gibibytes 25000 Kilobytes = 0.0233 Gibibytes
5 Kilobytes = 4.6566×10-6 Gibibytes 50 Kilobytes = 4.7×10-5 Gibibytes 50000 Kilobytes = 0.0466 Gibibytes
6 Kilobytes = 5.5879×10-6 Gibibytes 100 Kilobytes = 9.3×10-5 Gibibytes 100000 Kilobytes = 0.0931 Gibibytes
7 Kilobytes = 6.5193×10-6 Gibibytes 250 Kilobytes = 0.000233 Gibibytes 250000 Kilobytes = 0.2328 Gibibytes
8 Kilobytes = 7.4506×10-6 Gibibytes 500 Kilobytes = 0.000466 Gibibytes 500000 Kilobytes = 0.4657 Gibibytes
9 Kilobytes = 8.3819×10-6 Gibibytes 1000 Kilobytes = 0.000931 Gibibytes 1000000 Kilobytes = 0.9313 Gibibytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: