Kilôgam để Troy ounce

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kilôgam =   Troy ounce

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Kilôgam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Kilôgam = 32.1507 Troy ounce 10 Kilôgam = 321.51 Troy ounce 2500 Kilôgam = 80376.87 Troy ounce
2 Kilôgam = 64.3015 Troy ounce 20 Kilôgam = 643.01 Troy ounce 5000 Kilôgam = 160753.74 Troy ounce
3 Kilôgam = 96.4522 Troy ounce 30 Kilôgam = 964.52 Troy ounce 10000 Kilôgam = 321507.47 Troy ounce
4 Kilôgam = 128.6 Troy ounce 40 Kilôgam = 1286.03 Troy ounce 25000 Kilôgam = 803768.68 Troy ounce
5 Kilôgam = 160.75 Troy ounce 50 Kilôgam = 1607.54 Troy ounce 50000 Kilôgam = 1607537.37 Troy ounce
6 Kilôgam = 192.9 Troy ounce 100 Kilôgam = 3215.07 Troy ounce 100000 Kilôgam = 3215074.74 Troy ounce
7 Kilôgam = 225.06 Troy ounce 250 Kilôgam = 8037.69 Troy ounce 250000 Kilôgam = 8037686.85 Troy ounce
8 Kilôgam = 257.21 Troy ounce 500 Kilôgam = 16075.37 Troy ounce 500000 Kilôgam = 16075373.7 Troy ounce
9 Kilôgam = 289.36 Troy ounce 1000 Kilôgam = 32150.75 Troy ounce 1000000 Kilôgam = 32150747.4 Troy ounce

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: