Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0416 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4163 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 104.07 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0833 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8325 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 208.13 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1249 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2488 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 416.27 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1665 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6651 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1040.67 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2081 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0813 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2081.34 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2498 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.1627 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4162.68 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2914 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.4067 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10406.71 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.333 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.8134 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20813.42 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3746 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41.6268 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41626.84 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: