Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0436 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4362 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 109.06 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0872 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8725 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 218.12 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1309 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3087 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 436.25 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1745 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.745 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1090.62 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2181 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.1812 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2181.23 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2617 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.3625 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4362.47 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3054 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.9062 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10906.16 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.349 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21.8123 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21812.33 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3926 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 43.6247 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 43624.66 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: