Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.042 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4204 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 105.11 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0841 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8409 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 210.22 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1261 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2613 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 420.43 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1682 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6817 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1051.08 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2102 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.1022 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2102.16 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2523 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.2043 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4204.32 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2943 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.5108 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10510.8 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3363 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21.0216 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21021.6 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3784 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 42.0432 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 42043.19 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: