Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0489 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4885 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 122.13 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0977 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9771 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 244.26 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1466 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.4656 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 488.53 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1954 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.9541 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1221.32 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2443 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.4426 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2442.64 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2931 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.8853 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4885.27 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.342 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12.2132 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12213.18 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3908 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 24.4264 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 24426.36 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4397 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 48.8527 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 48852.71 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: