Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0424 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.424 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 106.01 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0848 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8481 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 212.02 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1272 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2721 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 424.05 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1696 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6962 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1060.12 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.212 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.1202 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2120.24 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2544 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.2405 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4240.48 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2968 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.6012 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10601.2 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3392 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21.2024 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21202.41 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3816 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 42.4048 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 42404.82 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: