Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0414 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4144 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 103.61 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0829 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8289 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 207.22 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1243 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2433 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 414.44 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1658 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6578 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1036.1 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2072 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0722 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2072.19 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2487 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.1444 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4144.38 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2901 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.361 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10360.96 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3316 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.7219 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20721.92 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.373 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41.4438 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41443.84 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: