Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0415 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4152 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 103.79 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.083 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8303 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 207.58 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1245 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2455 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 415.16 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1661 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6607 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1037.91 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2076 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0758 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2075.82 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2491 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.1516 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4151.63 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2906 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.3791 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10379.09 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3321 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.7582 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20758.17 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3736 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41.5163 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41516.34 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: