Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0459 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4592 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 114.79 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0918 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9183 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 229.59 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1378 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3775 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 459.17 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1837 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.8367 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1147.93 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2296 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.2959 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2295.87 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2755 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.5917 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4591.74 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3214 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11.4793 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11479.34 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3673 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 22.9587 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 22958.68 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4133 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 45.9174 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 45917.36 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: