Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0438 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4377 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 109.42 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0875 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8754 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 218.85 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1313 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3131 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 437.7 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1751 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.7508 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1094.25 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2188 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.1885 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2188.5 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2626 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.377 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4377 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3064 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.9425 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10942.5 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3502 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21.885 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21884.99 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3939 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 43.77 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 43769.99 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: