Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0478 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4781 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 119.52 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0956 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9562 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 239.04 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1434 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.4343 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 478.09 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1912 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.9123 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1195.22 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.239 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.3904 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2390.43 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2869 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.7809 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4780.87 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3347 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11.9522 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11952.17 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3825 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 23.9043 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 23904.34 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4303 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 47.8087 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 47808.68 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: