Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0404 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4035 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 100.88 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0807 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.807 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 201.76 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1211 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2105 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 403.51 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1614 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6141 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1008.78 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2018 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0176 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2017.56 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2421 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.0351 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4035.13 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2825 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.0878 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10087.82 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3228 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.1756 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20175.65 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3632 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40.3513 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40351.29 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: