Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0496 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4956 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 123.91 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0991 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9913 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 247.82 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1487 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.4869 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 495.64 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1983 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.9825 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1239.09 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2478 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.4782 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2478.19 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2974 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.9564 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4956.37 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3469 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12.3909 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12390.93 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3965 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 24.7819 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 24781.87 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4461 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 49.5637 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 49563.74 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: