Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0414 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4135 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 103.39 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0827 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8271 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 206.77 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1241 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2406 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 413.55 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1654 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6542 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1033.87 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2068 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0677 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2067.74 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2481 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.1355 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4135.48 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2895 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.3387 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10338.71 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3308 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.6774 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20677.42 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3722 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41.3548 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41354.84 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: