Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0415 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.415 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 103.76 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.083 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8301 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 207.51 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1245 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2451 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 415.03 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.166 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6601 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1037.57 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2075 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0751 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2075.15 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.249 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.1503 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4150.29 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2905 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.3757 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10375.73 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.332 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.7515 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20751.46 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3735 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41.5029 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41502.93 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: