Đô la Singapore để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Singapore =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Singapore để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Singapore = 1.3043 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Singapore = 13.0426 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Singapore = 3260.66 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Singapore = 2.6085 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Singapore = 26.0853 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Singapore = 6521.32 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Singapore = 3.9128 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Singapore = 39.1279 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Singapore = 13042.65 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Singapore = 5.2171 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Singapore = 52.1706 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Singapore = 32606.62 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Singapore = 6.5213 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Singapore = 65.2132 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Singapore = 65213.24 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Singapore = 7.8256 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Singapore = 130.43 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Singapore = 130426.48 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Singapore = 9.1299 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Singapore = 326.07 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Singapore = 326066.2 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Singapore = 10.4341 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Singapore = 652.13 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Singapore = 652132.4 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Singapore = 11.7384 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Singapore = 1304.26 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Singapore = 1304264.8 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: