Đô la Niu Di-lân để Đô la Singapore

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Singapore

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Singapore. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7656 Đô la Singapore 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6564 Đô la Singapore 2500 Đô la Niu Di-lân = 1914.09 Đô la Singapore
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5313 Đô la Singapore 20 Đô la Niu Di-lân = 15.3127 Đô la Singapore 5000 Đô la Niu Di-lân = 3828.18 Đô la Singapore
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2969 Đô la Singapore 30 Đô la Niu Di-lân = 22.9691 Đô la Singapore 10000 Đô la Niu Di-lân = 7656.37 Đô la Singapore
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0625 Đô la Singapore 40 Đô la Niu Di-lân = 30.6255 Đô la Singapore 25000 Đô la Niu Di-lân = 19140.92 Đô la Singapore
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8282 Đô la Singapore 50 Đô la Niu Di-lân = 38.2818 Đô la Singapore 50000 Đô la Niu Di-lân = 38281.84 Đô la Singapore
6 Đô la Niu Di-lân = 4.5938 Đô la Singapore 100 Đô la Niu Di-lân = 76.5637 Đô la Singapore 100000 Đô la Niu Di-lân = 76563.69 Đô la Singapore
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3595 Đô la Singapore 250 Đô la Niu Di-lân = 191.41 Đô la Singapore 250000 Đô la Niu Di-lân = 191409.22 Đô la Singapore
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1251 Đô la Singapore 500 Đô la Niu Di-lân = 382.82 Đô la Singapore 500000 Đô la Niu Di-lân = 382818.45 Đô la Singapore
9 Đô la Niu Di-lân = 6.8907 Đô la Singapore 1000 Đô la Niu Di-lân = 765.64 Đô la Singapore 1000000 Đô la Niu Di-lân = 765636.9 Đô la Singapore

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: