Đô la Niu Di-lân để Đô la Singapore

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Singapore

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Singapore. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7667 Đô la Singapore 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6672 Đô la Singapore 2500 Đô la Niu Di-lân = 1916.79 Đô la Singapore
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5334 Đô la Singapore 20 Đô la Niu Di-lân = 15.3343 Đô la Singapore 5000 Đô la Niu Di-lân = 3833.58 Đô la Singapore
3 Đô la Niu Di-lân = 2.3001 Đô la Singapore 30 Đô la Niu Di-lân = 23.0015 Đô la Singapore 10000 Đô la Niu Di-lân = 7667.15 Đô la Singapore
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0669 Đô la Singapore 40 Đô la Niu Di-lân = 30.6686 Đô la Singapore 25000 Đô la Niu Di-lân = 19167.89 Đô la Singapore
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8336 Đô la Singapore 50 Đô la Niu Di-lân = 38.3358 Đô la Singapore 50000 Đô la Niu Di-lân = 38335.77 Đô la Singapore
6 Đô la Niu Di-lân = 4.6003 Đô la Singapore 100 Đô la Niu Di-lân = 76.6715 Đô la Singapore 100000 Đô la Niu Di-lân = 76671.55 Đô la Singapore
7 Đô la Niu Di-lân = 5.367 Đô la Singapore 250 Đô la Niu Di-lân = 191.68 Đô la Singapore 250000 Đô la Niu Di-lân = 191678.87 Đô la Singapore
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1337 Đô la Singapore 500 Đô la Niu Di-lân = 383.36 Đô la Singapore 500000 Đô la Niu Di-lân = 383357.74 Đô la Singapore
9 Đô la Niu Di-lân = 6.9004 Đô la Singapore 1000 Đô la Niu Di-lân = 766.72 Đô la Singapore 1000000 Đô la Niu Di-lân = 766715.47 Đô la Singapore

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: