Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0298 Đô la Niu Di-lân 10 Franc Thụy sĩ = 20.2983 Đô la Niu Di-lân 2500 Franc Thụy sĩ = 5074.58 Đô la Niu Di-lân
2 Franc Thụy sĩ = 4.0597 Đô la Niu Di-lân 20 Franc Thụy sĩ = 40.5967 Đô la Niu Di-lân 5000 Franc Thụy sĩ = 10149.17 Đô la Niu Di-lân
3 Franc Thụy sĩ = 6.0895 Đô la Niu Di-lân 30 Franc Thụy sĩ = 60.895 Đô la Niu Di-lân 10000 Franc Thụy sĩ = 20298.33 Đô la Niu Di-lân
4 Franc Thụy sĩ = 8.1193 Đô la Niu Di-lân 40 Franc Thụy sĩ = 81.1933 Đô la Niu Di-lân 25000 Franc Thụy sĩ = 50745.83 Đô la Niu Di-lân
5 Franc Thụy sĩ = 10.1492 Đô la Niu Di-lân 50 Franc Thụy sĩ = 101.49 Đô la Niu Di-lân 50000 Franc Thụy sĩ = 101491.66 Đô la Niu Di-lân
6 Franc Thụy sĩ = 12.179 Đô la Niu Di-lân 100 Franc Thụy sĩ = 202.98 Đô la Niu Di-lân 100000 Franc Thụy sĩ = 202983.32 Đô la Niu Di-lân
7 Franc Thụy sĩ = 14.2088 Đô la Niu Di-lân 250 Franc Thụy sĩ = 507.46 Đô la Niu Di-lân 250000 Franc Thụy sĩ = 507458.3 Đô la Niu Di-lân
8 Franc Thụy sĩ = 16.2387 Đô la Niu Di-lân 500 Franc Thụy sĩ = 1014.92 Đô la Niu Di-lân 500000 Franc Thụy sĩ = 1014916.6 Đô la Niu Di-lân
9 Franc Thụy sĩ = 18.2685 Đô la Niu Di-lân 1000 Franc Thụy sĩ = 2029.83 Đô la Niu Di-lân 1000000 Franc Thụy sĩ = 2029833.19 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: