Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0894 Đô la Niu Di-lân 10 Franc Thụy sĩ = 20.8945 Đô la Niu Di-lân 2500 Franc Thụy sĩ = 5223.62 Đô la Niu Di-lân
2 Franc Thụy sĩ = 4.1789 Đô la Niu Di-lân 20 Franc Thụy sĩ = 41.789 Đô la Niu Di-lân 5000 Franc Thụy sĩ = 10447.24 Đô la Niu Di-lân
3 Franc Thụy sĩ = 6.2683 Đô la Niu Di-lân 30 Franc Thụy sĩ = 62.6834 Đô la Niu Di-lân 10000 Franc Thụy sĩ = 20894.48 Đô la Niu Di-lân
4 Franc Thụy sĩ = 8.3578 Đô la Niu Di-lân 40 Franc Thụy sĩ = 83.5779 Đô la Niu Di-lân 25000 Franc Thụy sĩ = 52236.21 Đô la Niu Di-lân
5 Franc Thụy sĩ = 10.4472 Đô la Niu Di-lân 50 Franc Thụy sĩ = 104.47 Đô la Niu Di-lân 50000 Franc Thụy sĩ = 104472.42 Đô la Niu Di-lân
6 Franc Thụy sĩ = 12.5367 Đô la Niu Di-lân 100 Franc Thụy sĩ = 208.94 Đô la Niu Di-lân 100000 Franc Thụy sĩ = 208944.83 Đô la Niu Di-lân
7 Franc Thụy sĩ = 14.6261 Đô la Niu Di-lân 250 Franc Thụy sĩ = 522.36 Đô la Niu Di-lân 250000 Franc Thụy sĩ = 522362.08 Đô la Niu Di-lân
8 Franc Thụy sĩ = 16.7156 Đô la Niu Di-lân 500 Franc Thụy sĩ = 1044.72 Đô la Niu Di-lân 500000 Franc Thụy sĩ = 1044724.16 Đô la Niu Di-lân
9 Franc Thụy sĩ = 18.805 Đô la Niu Di-lân 1000 Franc Thụy sĩ = 2089.45 Đô la Niu Di-lân 1000000 Franc Thụy sĩ = 2089448.31 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: