Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0233 Đô la Niu Di-lân 10 Franc Thụy sĩ = 20.2326 Đô la Niu Di-lân 2500 Franc Thụy sĩ = 5058.16 Đô la Niu Di-lân
2 Franc Thụy sĩ = 4.0465 Đô la Niu Di-lân 20 Franc Thụy sĩ = 40.4653 Đô la Niu Di-lân 5000 Franc Thụy sĩ = 10116.32 Đô la Niu Di-lân
3 Franc Thụy sĩ = 6.0698 Đô la Niu Di-lân 30 Franc Thụy sĩ = 60.6979 Đô la Niu Di-lân 10000 Franc Thụy sĩ = 20232.63 Đô la Niu Di-lân
4 Franc Thụy sĩ = 8.0931 Đô la Niu Di-lân 40 Franc Thụy sĩ = 80.9305 Đô la Niu Di-lân 25000 Franc Thụy sĩ = 50581.58 Đô la Niu Di-lân
5 Franc Thụy sĩ = 10.1163 Đô la Niu Di-lân 50 Franc Thụy sĩ = 101.16 Đô la Niu Di-lân 50000 Franc Thụy sĩ = 101163.16 Đô la Niu Di-lân
6 Franc Thụy sĩ = 12.1396 Đô la Niu Di-lân 100 Franc Thụy sĩ = 202.33 Đô la Niu Di-lân 100000 Franc Thụy sĩ = 202326.33 Đô la Niu Di-lân
7 Franc Thụy sĩ = 14.1628 Đô la Niu Di-lân 250 Franc Thụy sĩ = 505.82 Đô la Niu Di-lân 250000 Franc Thụy sĩ = 505815.81 Đô la Niu Di-lân
8 Franc Thụy sĩ = 16.1861 Đô la Niu Di-lân 500 Franc Thụy sĩ = 1011.63 Đô la Niu Di-lân 500000 Franc Thụy sĩ = 1011631.63 Đô la Niu Di-lân
9 Franc Thụy sĩ = 18.2094 Đô la Niu Di-lân 1000 Franc Thụy sĩ = 2023.26 Đô la Niu Di-lân 1000000 Franc Thụy sĩ = 2023263.26 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: