Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0637 Đô la Niu Di-lân 10 Franc Thụy sĩ = 20.6372 Đô la Niu Di-lân 2500 Franc Thụy sĩ = 5159.3 Đô la Niu Di-lân
2 Franc Thụy sĩ = 4.1274 Đô la Niu Di-lân 20 Franc Thụy sĩ = 41.2744 Đô la Niu Di-lân 5000 Franc Thụy sĩ = 10318.6 Đô la Niu Di-lân
3 Franc Thụy sĩ = 6.1912 Đô la Niu Di-lân 30 Franc Thụy sĩ = 61.9116 Đô la Niu Di-lân 10000 Franc Thụy sĩ = 20637.21 Đô la Niu Di-lân
4 Franc Thụy sĩ = 8.2549 Đô la Niu Di-lân 40 Franc Thụy sĩ = 82.5488 Đô la Niu Di-lân 25000 Franc Thụy sĩ = 51593.02 Đô la Niu Di-lân
5 Franc Thụy sĩ = 10.3186 Đô la Niu Di-lân 50 Franc Thụy sĩ = 103.19 Đô la Niu Di-lân 50000 Franc Thụy sĩ = 103186.04 Đô la Niu Di-lân
6 Franc Thụy sĩ = 12.3823 Đô la Niu Di-lân 100 Franc Thụy sĩ = 206.37 Đô la Niu Di-lân 100000 Franc Thụy sĩ = 206372.08 Đô la Niu Di-lân
7 Franc Thụy sĩ = 14.446 Đô la Niu Di-lân 250 Franc Thụy sĩ = 515.93 Đô la Niu Di-lân 250000 Franc Thụy sĩ = 515930.2 Đô la Niu Di-lân
8 Franc Thụy sĩ = 16.5098 Đô la Niu Di-lân 500 Franc Thụy sĩ = 1031.86 Đô la Niu Di-lân 500000 Franc Thụy sĩ = 1031860.39 Đô la Niu Di-lân
9 Franc Thụy sĩ = 18.5735 Đô la Niu Di-lân 1000 Franc Thụy sĩ = 2063.72 Đô la Niu Di-lân 1000000 Franc Thụy sĩ = 2063720.78 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: