Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.2006 Đô la Niu Di-lân 10 Franc Thụy sĩ = 22.0058 Đô la Niu Di-lân 2500 Franc Thụy sĩ = 5501.45 Đô la Niu Di-lân
2 Franc Thụy sĩ = 4.4012 Đô la Niu Di-lân 20 Franc Thụy sĩ = 44.0116 Đô la Niu Di-lân 5000 Franc Thụy sĩ = 11002.89 Đô la Niu Di-lân
3 Franc Thụy sĩ = 6.6017 Đô la Niu Di-lân 30 Franc Thụy sĩ = 66.0174 Đô la Niu Di-lân 10000 Franc Thụy sĩ = 22005.79 Đô la Niu Di-lân
4 Franc Thụy sĩ = 8.8023 Đô la Niu Di-lân 40 Franc Thụy sĩ = 88.0232 Đô la Niu Di-lân 25000 Franc Thụy sĩ = 55014.47 Đô la Niu Di-lân
5 Franc Thụy sĩ = 11.0029 Đô la Niu Di-lân 50 Franc Thụy sĩ = 110.03 Đô la Niu Di-lân 50000 Franc Thụy sĩ = 110028.95 Đô la Niu Di-lân
6 Franc Thụy sĩ = 13.2035 Đô la Niu Di-lân 100 Franc Thụy sĩ = 220.06 Đô la Niu Di-lân 100000 Franc Thụy sĩ = 220057.89 Đô la Niu Di-lân
7 Franc Thụy sĩ = 15.4041 Đô la Niu Di-lân 250 Franc Thụy sĩ = 550.14 Đô la Niu Di-lân 250000 Franc Thụy sĩ = 550144.73 Đô la Niu Di-lân
8 Franc Thụy sĩ = 17.6046 Đô la Niu Di-lân 500 Franc Thụy sĩ = 1100.29 Đô la Niu Di-lân 500000 Franc Thụy sĩ = 1100289.45 Đô la Niu Di-lân
9 Franc Thụy sĩ = 19.8052 Đô la Niu Di-lân 1000 Franc Thụy sĩ = 2200.58 Đô la Niu Di-lân 1000000 Franc Thụy sĩ = 2200578.9 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: