Đô la Niu Di-lân để Franc Thụy sĩ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Franc Thụy sĩ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Franc Thụy sĩ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5122 Franc Thụy sĩ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.1221 Franc Thụy sĩ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1280.52 Franc Thụy sĩ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.0244 Franc Thụy sĩ 20 Đô la Niu Di-lân = 10.2442 Franc Thụy sĩ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2561.04 Franc Thụy sĩ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.5366 Franc Thụy sĩ 30 Đô la Niu Di-lân = 15.3663 Franc Thụy sĩ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5122.08 Franc Thụy sĩ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.0488 Franc Thụy sĩ 40 Đô la Niu Di-lân = 20.4883 Franc Thụy sĩ 25000 Đô la Niu Di-lân = 12805.21 Franc Thụy sĩ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.561 Franc Thụy sĩ 50 Đô la Niu Di-lân = 25.6104 Franc Thụy sĩ 50000 Đô la Niu Di-lân = 25610.42 Franc Thụy sĩ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.0733 Franc Thụy sĩ 100 Đô la Niu Di-lân = 51.2208 Franc Thụy sĩ 100000 Đô la Niu Di-lân = 51220.84 Franc Thụy sĩ
7 Đô la Niu Di-lân = 3.5855 Franc Thụy sĩ 250 Đô la Niu Di-lân = 128.05 Franc Thụy sĩ 250000 Đô la Niu Di-lân = 128052.1 Franc Thụy sĩ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.0977 Franc Thụy sĩ 500 Đô la Niu Di-lân = 256.1 Franc Thụy sĩ 500000 Đô la Niu Di-lân = 256104.19 Franc Thụy sĩ
9 Đô la Niu Di-lân = 4.6099 Franc Thụy sĩ 1000 Đô la Niu Di-lân = 512.21 Franc Thụy sĩ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 512208.39 Franc Thụy sĩ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: