Đô la Niu Di-lân để Franc Thụy sĩ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Franc Thụy sĩ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Franc Thụy sĩ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5074 Franc Thụy sĩ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.0736 Franc Thụy sĩ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1268.4 Franc Thụy sĩ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.0147 Franc Thụy sĩ 20 Đô la Niu Di-lân = 10.1472 Franc Thụy sĩ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2536.8 Franc Thụy sĩ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.5221 Franc Thụy sĩ 30 Đô la Niu Di-lân = 15.2208 Franc Thụy sĩ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5073.6 Franc Thụy sĩ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.0294 Franc Thụy sĩ 40 Đô la Niu Di-lân = 20.2944 Franc Thụy sĩ 25000 Đô la Niu Di-lân = 12683.99 Franc Thụy sĩ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.5368 Franc Thụy sĩ 50 Đô la Niu Di-lân = 25.368 Franc Thụy sĩ 50000 Đô la Niu Di-lân = 25367.98 Franc Thụy sĩ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.0442 Franc Thụy sĩ 100 Đô la Niu Di-lân = 50.736 Franc Thụy sĩ 100000 Đô la Niu Di-lân = 50735.96 Franc Thụy sĩ
7 Đô la Niu Di-lân = 3.5515 Franc Thụy sĩ 250 Đô la Niu Di-lân = 126.84 Franc Thụy sĩ 250000 Đô la Niu Di-lân = 126839.9 Franc Thụy sĩ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.0589 Franc Thụy sĩ 500 Đô la Niu Di-lân = 253.68 Franc Thụy sĩ 500000 Đô la Niu Di-lân = 253679.79 Franc Thụy sĩ
9 Đô la Niu Di-lân = 4.5662 Franc Thụy sĩ 1000 Đô la Niu Di-lân = 507.36 Franc Thụy sĩ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 507359.58 Franc Thụy sĩ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: