Franc Thụy sĩ để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0746 Lép Bungari 10 Franc Thụy sĩ = 20.746 Lép Bungari 2500 Franc Thụy sĩ = 5186.49 Lép Bungari
2 Franc Thụy sĩ = 4.1492 Lép Bungari 20 Franc Thụy sĩ = 41.4919 Lép Bungari 5000 Franc Thụy sĩ = 10372.98 Lép Bungari
3 Franc Thụy sĩ = 6.2238 Lép Bungari 30 Franc Thụy sĩ = 62.2379 Lép Bungari 10000 Franc Thụy sĩ = 20745.97 Lép Bungari
4 Franc Thụy sĩ = 8.2984 Lép Bungari 40 Franc Thụy sĩ = 82.9839 Lép Bungari 25000 Franc Thụy sĩ = 51864.92 Lép Bungari
5 Franc Thụy sĩ = 10.373 Lép Bungari 50 Franc Thụy sĩ = 103.73 Lép Bungari 50000 Franc Thụy sĩ = 103729.84 Lép Bungari
6 Franc Thụy sĩ = 12.4476 Lép Bungari 100 Franc Thụy sĩ = 207.46 Lép Bungari 100000 Franc Thụy sĩ = 207459.68 Lép Bungari
7 Franc Thụy sĩ = 14.5222 Lép Bungari 250 Franc Thụy sĩ = 518.65 Lép Bungari 250000 Franc Thụy sĩ = 518649.19 Lép Bungari
8 Franc Thụy sĩ = 16.5968 Lép Bungari 500 Franc Thụy sĩ = 1037.3 Lép Bungari 500000 Franc Thụy sĩ = 1037298.39 Lép Bungari
9 Franc Thụy sĩ = 18.6714 Lép Bungari 1000 Franc Thụy sĩ = 2074.6 Lép Bungari 1000000 Franc Thụy sĩ = 2074596.77 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: