Franc Thụy sĩ để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0841 Lép Bungari 10 Franc Thụy sĩ = 20.8414 Lép Bungari 2500 Franc Thụy sĩ = 5210.35 Lép Bungari
2 Franc Thụy sĩ = 4.1683 Lép Bungari 20 Franc Thụy sĩ = 41.6828 Lép Bungari 5000 Franc Thụy sĩ = 10420.71 Lép Bungari
3 Franc Thụy sĩ = 6.2524 Lép Bungari 30 Franc Thụy sĩ = 62.5242 Lép Bungari 10000 Franc Thụy sĩ = 20841.41 Lép Bungari
4 Franc Thụy sĩ = 8.3366 Lép Bungari 40 Franc Thụy sĩ = 83.3656 Lép Bungari 25000 Franc Thụy sĩ = 52103.53 Lép Bungari
5 Franc Thụy sĩ = 10.4207 Lép Bungari 50 Franc Thụy sĩ = 104.21 Lép Bungari 50000 Franc Thụy sĩ = 104207.05 Lép Bungari
6 Franc Thụy sĩ = 12.5048 Lép Bungari 100 Franc Thụy sĩ = 208.41 Lép Bungari 100000 Franc Thụy sĩ = 208414.1 Lép Bungari
7 Franc Thụy sĩ = 14.589 Lép Bungari 250 Franc Thụy sĩ = 521.04 Lép Bungari 250000 Franc Thụy sĩ = 521035.25 Lép Bungari
8 Franc Thụy sĩ = 16.6731 Lép Bungari 500 Franc Thụy sĩ = 1042.07 Lép Bungari 500000 Franc Thụy sĩ = 1042070.51 Lép Bungari
9 Franc Thụy sĩ = 18.7573 Lép Bungari 1000 Franc Thụy sĩ = 2084.14 Lép Bungari 1000000 Franc Thụy sĩ = 2084141.02 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: