Franc Thụy sĩ để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0886 Lép Bungari 10 Franc Thụy sĩ = 20.8857 Lép Bungari 2500 Franc Thụy sĩ = 5221.43 Lép Bungari
2 Franc Thụy sĩ = 4.1771 Lép Bungari 20 Franc Thụy sĩ = 41.7714 Lép Bungari 5000 Franc Thụy sĩ = 10442.86 Lép Bungari
3 Franc Thụy sĩ = 6.2657 Lép Bungari 30 Franc Thụy sĩ = 62.6571 Lép Bungari 10000 Franc Thụy sĩ = 20885.71 Lép Bungari
4 Franc Thụy sĩ = 8.3543 Lép Bungari 40 Franc Thụy sĩ = 83.5428 Lép Bungari 25000 Franc Thụy sĩ = 52214.28 Lép Bungari
5 Franc Thụy sĩ = 10.4429 Lép Bungari 50 Franc Thụy sĩ = 104.43 Lép Bungari 50000 Franc Thụy sĩ = 104428.56 Lép Bungari
6 Franc Thụy sĩ = 12.5314 Lép Bungari 100 Franc Thụy sĩ = 208.86 Lép Bungari 100000 Franc Thụy sĩ = 208857.11 Lép Bungari
7 Franc Thụy sĩ = 14.62 Lép Bungari 250 Franc Thụy sĩ = 522.14 Lép Bungari 250000 Franc Thụy sĩ = 522142.78 Lép Bungari
8 Franc Thụy sĩ = 16.7086 Lép Bungari 500 Franc Thụy sĩ = 1044.29 Lép Bungari 500000 Franc Thụy sĩ = 1044285.56 Lép Bungari
9 Franc Thụy sĩ = 18.7971 Lép Bungari 1000 Franc Thụy sĩ = 2088.57 Lép Bungari 1000000 Franc Thụy sĩ = 2088571.12 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: