Franc Thụy sĩ để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0978 Lép Bungari 10 Franc Thụy sĩ = 20.9782 Lép Bungari 2500 Franc Thụy sĩ = 5244.56 Lép Bungari
2 Franc Thụy sĩ = 4.1956 Lép Bungari 20 Franc Thụy sĩ = 41.9565 Lép Bungari 5000 Franc Thụy sĩ = 10489.11 Lép Bungari
3 Franc Thụy sĩ = 6.2935 Lép Bungari 30 Franc Thụy sĩ = 62.9347 Lép Bungari 10000 Franc Thụy sĩ = 20978.23 Lép Bungari
4 Franc Thụy sĩ = 8.3913 Lép Bungari 40 Franc Thụy sĩ = 83.9129 Lép Bungari 25000 Franc Thụy sĩ = 52445.56 Lép Bungari
5 Franc Thụy sĩ = 10.4891 Lép Bungari 50 Franc Thụy sĩ = 104.89 Lép Bungari 50000 Franc Thụy sĩ = 104891.13 Lép Bungari
6 Franc Thụy sĩ = 12.5869 Lép Bungari 100 Franc Thụy sĩ = 209.78 Lép Bungari 100000 Franc Thụy sĩ = 209782.26 Lép Bungari
7 Franc Thụy sĩ = 14.6848 Lép Bungari 250 Franc Thụy sĩ = 524.46 Lép Bungari 250000 Franc Thụy sĩ = 524455.65 Lép Bungari
8 Franc Thụy sĩ = 16.7826 Lép Bungari 500 Franc Thụy sĩ = 1048.91 Lép Bungari 500000 Franc Thụy sĩ = 1048911.29 Lép Bungari
9 Franc Thụy sĩ = 18.8804 Lép Bungari 1000 Franc Thụy sĩ = 2097.82 Lép Bungari 1000000 Franc Thụy sĩ = 2097822.59 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: