Franc Thụy sĩ để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0876 Lép Bungari 10 Franc Thụy sĩ = 20.8763 Lép Bungari 2500 Franc Thụy sĩ = 5219.07 Lép Bungari
2 Franc Thụy sĩ = 4.1753 Lép Bungari 20 Franc Thụy sĩ = 41.7526 Lép Bungari 5000 Franc Thụy sĩ = 10438.15 Lép Bungari
3 Franc Thụy sĩ = 6.2629 Lép Bungari 30 Franc Thụy sĩ = 62.6289 Lép Bungari 10000 Franc Thụy sĩ = 20876.29 Lép Bungari
4 Franc Thụy sĩ = 8.3505 Lép Bungari 40 Franc Thụy sĩ = 83.5052 Lép Bungari 25000 Franc Thụy sĩ = 52190.74 Lép Bungari
5 Franc Thụy sĩ = 10.4381 Lép Bungari 50 Franc Thụy sĩ = 104.38 Lép Bungari 50000 Franc Thụy sĩ = 104381.47 Lép Bungari
6 Franc Thụy sĩ = 12.5258 Lép Bungari 100 Franc Thụy sĩ = 208.76 Lép Bungari 100000 Franc Thụy sĩ = 208762.94 Lép Bungari
7 Franc Thụy sĩ = 14.6134 Lép Bungari 250 Franc Thụy sĩ = 521.91 Lép Bungari 250000 Franc Thụy sĩ = 521907.35 Lép Bungari
8 Franc Thụy sĩ = 16.701 Lép Bungari 500 Franc Thụy sĩ = 1043.81 Lép Bungari 500000 Franc Thụy sĩ = 1043814.71 Lép Bungari
9 Franc Thụy sĩ = 18.7887 Lép Bungari 1000 Franc Thụy sĩ = 2087.63 Lép Bungari 1000000 Franc Thụy sĩ = 2087629.42 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: