Franc Thụy sĩ để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 2.0969 Lép Bungari 10 Franc Thụy sĩ = 20.9695 Lép Bungari 2500 Franc Thụy sĩ = 5242.37 Lép Bungari
2 Franc Thụy sĩ = 4.1939 Lép Bungari 20 Franc Thụy sĩ = 41.9389 Lép Bungari 5000 Franc Thụy sĩ = 10484.73 Lép Bungari
3 Franc Thụy sĩ = 6.2908 Lép Bungari 30 Franc Thụy sĩ = 62.9084 Lép Bungari 10000 Franc Thụy sĩ = 20969.47 Lép Bungari
4 Franc Thụy sĩ = 8.3878 Lép Bungari 40 Franc Thụy sĩ = 83.8779 Lép Bungari 25000 Franc Thụy sĩ = 52423.67 Lép Bungari
5 Franc Thụy sĩ = 10.4847 Lép Bungari 50 Franc Thụy sĩ = 104.85 Lép Bungari 50000 Franc Thụy sĩ = 104847.35 Lép Bungari
6 Franc Thụy sĩ = 12.5817 Lép Bungari 100 Franc Thụy sĩ = 209.69 Lép Bungari 100000 Franc Thụy sĩ = 209694.7 Lép Bungari
7 Franc Thụy sĩ = 14.6786 Lép Bungari 250 Franc Thụy sĩ = 524.24 Lép Bungari 250000 Franc Thụy sĩ = 524236.74 Lép Bungari
8 Franc Thụy sĩ = 16.7756 Lép Bungari 500 Franc Thụy sĩ = 1048.47 Lép Bungari 500000 Franc Thụy sĩ = 1048473.49 Lép Bungari
9 Franc Thụy sĩ = 18.8725 Lép Bungari 1000 Franc Thụy sĩ = 2096.95 Lép Bungari 1000000 Franc Thụy sĩ = 2096946.97 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: