Kilobytes để Mebibytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kibibytes =   Megabytes


  Kilobytes =   Mebibytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Kilobytes để Mebibytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Kilobytes = 0.000954 Mebibytes 10 Kilobytes = 0.0095 Mebibytes 2500 Kilobytes = 2.3842 Mebibytes
2 Kilobytes = 0.0019 Mebibytes 20 Kilobytes = 0.0191 Mebibytes 5000 Kilobytes = 4.7684 Mebibytes
3 Kilobytes = 0.0029 Mebibytes 30 Kilobytes = 0.0286 Mebibytes 10000 Kilobytes = 9.5367 Mebibytes
4 Kilobytes = 0.0038 Mebibytes 40 Kilobytes = 0.0381 Mebibytes 25000 Kilobytes = 23.8419 Mebibytes
5 Kilobytes = 0.0048 Mebibytes 50 Kilobytes = 0.0477 Mebibytes 50000 Kilobytes = 47.6837 Mebibytes
6 Kilobytes = 0.0057 Mebibytes 100 Kilobytes = 0.0954 Mebibytes 100000 Kilobytes = 95.3674 Mebibytes
7 Kilobytes = 0.0067 Mebibytes 250 Kilobytes = 0.2384 Mebibytes 250000 Kilobytes = 238.42 Mebibytes
8 Kilobytes = 0.0076 Mebibytes 500 Kilobytes = 0.4768 Mebibytes 500000 Kilobytes = 476.84 Mebibytes
9 Kilobytes = 0.0086 Mebibytes 1000 Kilobytes = 0.9537 Mebibytes 1000000 Kilobytes = 953.67 Mebibytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: