Shekel Israel mới để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Shekel Israel mới =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Shekel Israel mới để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Shekel Israel mới = 0.3815 Đô la Brunei 10 Shekel Israel mới = 3.8148 Đô la Brunei 2500 Shekel Israel mới = 953.71 Đô la Brunei
2 Shekel Israel mới = 0.763 Đô la Brunei 20 Shekel Israel mới = 7.6297 Đô la Brunei 5000 Shekel Israel mới = 1907.42 Đô la Brunei
3 Shekel Israel mới = 1.1445 Đô la Brunei 30 Shekel Israel mới = 11.4445 Đô la Brunei 10000 Shekel Israel mới = 3814.84 Đô la Brunei
4 Shekel Israel mới = 1.5259 Đô la Brunei 40 Shekel Israel mới = 15.2594 Đô la Brunei 25000 Shekel Israel mới = 9537.11 Đô la Brunei
5 Shekel Israel mới = 1.9074 Đô la Brunei 50 Shekel Israel mới = 19.0742 Đô la Brunei 50000 Shekel Israel mới = 19074.22 Đô la Brunei
6 Shekel Israel mới = 2.2889 Đô la Brunei 100 Shekel Israel mới = 38.1484 Đô la Brunei 100000 Shekel Israel mới = 38148.45 Đô la Brunei
7 Shekel Israel mới = 2.6704 Đô la Brunei 250 Shekel Israel mới = 95.3711 Đô la Brunei 250000 Shekel Israel mới = 95371.12 Đô la Brunei
8 Shekel Israel mới = 3.0519 Đô la Brunei 500 Shekel Israel mới = 190.74 Đô la Brunei 500000 Shekel Israel mới = 190742.24 Đô la Brunei
9 Shekel Israel mới = 3.4334 Đô la Brunei 1000 Shekel Israel mới = 381.48 Đô la Brunei 1000000 Shekel Israel mới = 381484.48 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: