Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.6152 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 26.1519 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6537.99 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.2304 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 52.3039 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 13075.97 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 7.8456 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 78.4558 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 26151.94 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 10.4608 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 104.61 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 65379.86 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 13.076 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 130.76 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 130759.72 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 15.6912 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 261.52 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 261519.43 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 18.3064 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 653.8 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 653798.59 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 20.9216 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1307.6 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1307597.17 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 23.5367 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2615.19 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2615194.35 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: