Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.4871 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 24.8707 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6217.68 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 4.9741 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 49.7414 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 12435.36 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 7.4612 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 74.6121 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 24870.71 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 9.9483 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 99.4828 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 62176.78 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 12.4354 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 124.35 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 124353.56 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 14.9224 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 248.71 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 248707.12 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 17.4095 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 621.77 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 621767.81 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 19.8966 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1243.54 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1243535.62 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 22.3836 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2487.07 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2487071.24 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: