Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.7235 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 27.2348 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6808.71 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.447 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 54.4697 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 13617.42 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 8.1705 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 81.7045 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 27234.84 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 10.8939 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 108.94 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 68087.1 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 13.6174 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 136.17 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 136174.2 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 16.3409 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 272.35 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 272348.41 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 19.0644 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 680.87 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 680871.02 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 21.7879 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1361.74 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1361742.04 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 24.5114 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2723.48 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2723484.07 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: