Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.5147 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 25.1474 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6286.85 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.0295 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 50.2948 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 12573.7 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 7.5442 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 75.4422 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 25147.39 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 10.059 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 100.59 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 62868.48 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 12.5737 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 125.74 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 125736.95 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 15.0884 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 251.47 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 251473.91 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 17.6032 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 628.68 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 628684.77 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 20.1179 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1257.37 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1257369.54 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 22.6327 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2514.74 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2514739.08 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: