Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.7017 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 27.0166 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6754.15 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.4033 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 54.0332 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 13508.29 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 8.105 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 81.0498 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 27016.59 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 10.8066 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 108.07 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 67541.47 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 13.5083 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 135.08 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 135082.93 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 16.21 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 270.17 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 270165.86 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 18.9116 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 675.41 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 675414.66 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 21.6133 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1350.83 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1350829.32 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 24.3149 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2701.66 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2701658.63 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: