Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.5335 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 25.3353 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6333.82 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.0671 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 50.6706 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 12667.64 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 7.6006 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 76.0058 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 25335.28 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 10.1341 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 101.34 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 63338.2 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 12.6676 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 126.68 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 126676.39 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 15.2012 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 253.35 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 253352.79 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 17.7347 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 633.38 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 633381.97 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 20.2682 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1266.76 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1266763.95 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 22.8018 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2533.53 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2533527.89 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: