Đô la Brunei để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 2.7585 Shekel Israel mới 10 Đô la Brunei = 27.585 Shekel Israel mới 2500 Đô la Brunei = 6896.26 Shekel Israel mới
2 Đô la Brunei = 5.517 Shekel Israel mới 20 Đô la Brunei = 55.1701 Shekel Israel mới 5000 Đô la Brunei = 13792.52 Shekel Israel mới
3 Đô la Brunei = 8.2755 Shekel Israel mới 30 Đô la Brunei = 82.7551 Shekel Israel mới 10000 Đô la Brunei = 27585.04 Shekel Israel mới
4 Đô la Brunei = 11.034 Shekel Israel mới 40 Đô la Brunei = 110.34 Shekel Israel mới 25000 Đô la Brunei = 68962.61 Shekel Israel mới
5 Đô la Brunei = 13.7925 Shekel Israel mới 50 Đô la Brunei = 137.93 Shekel Israel mới 50000 Đô la Brunei = 137925.22 Shekel Israel mới
6 Đô la Brunei = 16.551 Shekel Israel mới 100 Đô la Brunei = 275.85 Shekel Israel mới 100000 Đô la Brunei = 275850.43 Shekel Israel mới
7 Đô la Brunei = 19.3095 Shekel Israel mới 250 Đô la Brunei = 689.63 Shekel Israel mới 250000 Đô la Brunei = 689626.08 Shekel Israel mới
8 Đô la Brunei = 22.068 Shekel Israel mới 500 Đô la Brunei = 1379.25 Shekel Israel mới 500000 Đô la Brunei = 1379252.17 Shekel Israel mới
9 Đô la Brunei = 24.8265 Shekel Israel mới 1000 Đô la Brunei = 2758.5 Shekel Israel mới 1000000 Đô la Brunei = 2758504.34 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: