Na Uy Kroners để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.3144 Shekel Israel mới 10 Na Uy Kroners = 3.1441 Shekel Israel mới 2500 Na Uy Kroners = 786.03 Shekel Israel mới
2 Na Uy Kroners = 0.6288 Shekel Israel mới 20 Na Uy Kroners = 6.2883 Shekel Israel mới 5000 Na Uy Kroners = 1572.07 Shekel Israel mới
3 Na Uy Kroners = 0.9432 Shekel Israel mới 30 Na Uy Kroners = 9.4324 Shekel Israel mới 10000 Na Uy Kroners = 3144.14 Shekel Israel mới
4 Na Uy Kroners = 1.2577 Shekel Israel mới 40 Na Uy Kroners = 12.5765 Shekel Israel mới 25000 Na Uy Kroners = 7860.34 Shekel Israel mới
5 Na Uy Kroners = 1.5721 Shekel Israel mới 50 Na Uy Kroners = 15.7207 Shekel Israel mới 50000 Na Uy Kroners = 15720.68 Shekel Israel mới
6 Na Uy Kroners = 1.8865 Shekel Israel mới 100 Na Uy Kroners = 31.4414 Shekel Israel mới 100000 Na Uy Kroners = 31441.35 Shekel Israel mới
7 Na Uy Kroners = 2.2009 Shekel Israel mới 250 Na Uy Kroners = 78.6034 Shekel Israel mới 250000 Na Uy Kroners = 78603.38 Shekel Israel mới
8 Na Uy Kroners = 2.5153 Shekel Israel mới 500 Na Uy Kroners = 157.21 Shekel Israel mới 500000 Na Uy Kroners = 157206.76 Shekel Israel mới
9 Na Uy Kroners = 2.8297 Shekel Israel mới 1000 Na Uy Kroners = 314.41 Shekel Israel mới 1000000 Na Uy Kroners = 314413.52 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: