Na Uy Kroners để Shekel Israel mới

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Shekel Israel mới

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.3382 Shekel Israel mới 10 Na Uy Kroners = 3.3819 Shekel Israel mới 2500 Na Uy Kroners = 845.47 Shekel Israel mới
2 Na Uy Kroners = 0.6764 Shekel Israel mới 20 Na Uy Kroners = 6.7638 Shekel Israel mới 5000 Na Uy Kroners = 1690.95 Shekel Israel mới
3 Na Uy Kroners = 1.0146 Shekel Israel mới 30 Na Uy Kroners = 10.1457 Shekel Israel mới 10000 Na Uy Kroners = 3381.89 Shekel Israel mới
4 Na Uy Kroners = 1.3528 Shekel Israel mới 40 Na Uy Kroners = 13.5276 Shekel Israel mới 25000 Na Uy Kroners = 8454.74 Shekel Israel mới
5 Na Uy Kroners = 1.6909 Shekel Israel mới 50 Na Uy Kroners = 16.9095 Shekel Israel mới 50000 Na Uy Kroners = 16909.47 Shekel Israel mới
6 Na Uy Kroners = 2.0291 Shekel Israel mới 100 Na Uy Kroners = 33.8189 Shekel Israel mới 100000 Na Uy Kroners = 33818.95 Shekel Israel mới
7 Na Uy Kroners = 2.3673 Shekel Israel mới 250 Na Uy Kroners = 84.5474 Shekel Israel mới 250000 Na Uy Kroners = 84547.37 Shekel Israel mới
8 Na Uy Kroners = 2.7055 Shekel Israel mới 500 Na Uy Kroners = 169.09 Shekel Israel mới 500000 Na Uy Kroners = 169094.75 Shekel Israel mới
9 Na Uy Kroners = 3.0437 Shekel Israel mới 1000 Na Uy Kroners = 338.19 Shekel Israel mới 1000000 Na Uy Kroners = 338189.49 Shekel Israel mới

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: