Yên Nhật để Libya Dinar

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Libya Dinar

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Libya Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0318 Libya Dinar 10 Yên Nhật = 0.3177 Libya Dinar 2500 Yên Nhật = 79.422 Libya Dinar
2 Yên Nhật = 0.0635 Libya Dinar 20 Yên Nhật = 0.6354 Libya Dinar 5000 Yên Nhật = 158.84 Libya Dinar
3 Yên Nhật = 0.0953 Libya Dinar 30 Yên Nhật = 0.9531 Libya Dinar 10000 Yên Nhật = 317.69 Libya Dinar
4 Yên Nhật = 0.1271 Libya Dinar 40 Yên Nhật = 1.2708 Libya Dinar 25000 Yên Nhật = 794.22 Libya Dinar
5 Yên Nhật = 0.1588 Libya Dinar 50 Yên Nhật = 1.5884 Libya Dinar 50000 Yên Nhật = 1588.44 Libya Dinar
6 Yên Nhật = 0.1906 Libya Dinar 100 Yên Nhật = 3.1769 Libya Dinar 100000 Yên Nhật = 3176.88 Libya Dinar
7 Yên Nhật = 0.2224 Libya Dinar 250 Yên Nhật = 7.9422 Libya Dinar 250000 Yên Nhật = 7942.2 Libya Dinar
8 Yên Nhật = 0.2542 Libya Dinar 500 Yên Nhật = 15.8844 Libya Dinar 500000 Yên Nhật = 15884.41 Libya Dinar
9 Yên Nhật = 0.2859 Libya Dinar 1000 Yên Nhật = 31.7688 Libya Dinar 1000000 Yên Nhật = 31768.82 Libya Dinar

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: