Na Uy Kroners để Yên Nhật

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Yên Nhật

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 14.0249 Yên Nhật 10 Na Uy Kroners = 140.25 Yên Nhật 2500 Na Uy Kroners = 35062.33 Yên Nhật
2 Na Uy Kroners = 28.0499 Yên Nhật 20 Na Uy Kroners = 280.5 Yên Nhật 5000 Na Uy Kroners = 70124.66 Yên Nhật
3 Na Uy Kroners = 42.0748 Yên Nhật 30 Na Uy Kroners = 420.75 Yên Nhật 10000 Na Uy Kroners = 140249.32 Yên Nhật
4 Na Uy Kroners = 56.0997 Yên Nhật 40 Na Uy Kroners = 561 Yên Nhật 25000 Na Uy Kroners = 350623.3 Yên Nhật
5 Na Uy Kroners = 70.1247 Yên Nhật 50 Na Uy Kroners = 701.25 Yên Nhật 50000 Na Uy Kroners = 701246.6 Yên Nhật
6 Na Uy Kroners = 84.1496 Yên Nhật 100 Na Uy Kroners = 1402.49 Yên Nhật 100000 Na Uy Kroners = 1402493.21 Yên Nhật
7 Na Uy Kroners = 98.1745 Yên Nhật 250 Na Uy Kroners = 3506.23 Yên Nhật 250000 Na Uy Kroners = 3506233.02 Yên Nhật
8 Na Uy Kroners = 112.2 Yên Nhật 500 Na Uy Kroners = 7012.47 Yên Nhật 500000 Na Uy Kroners = 7012466.03 Yên Nhật
9 Na Uy Kroners = 126.22 Yên Nhật 1000 Na Uy Kroners = 14024.93 Yên Nhật 1000000 Na Uy Kroners = 14024932.06 Yên Nhật

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: