Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0309 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3086 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 77.1425 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0617 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6171 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 154.29 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0926 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.9257 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 308.57 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1234 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.2343 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 771.43 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1543 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.5429 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1542.85 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1851 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.0857 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3085.7 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.216 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.7143 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7714.25 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2469 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 15.4285 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 15428.51 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2777 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 30.857 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 30857.02 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: