Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0295 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.2948 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 73.7023 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.059 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.5896 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 147.4 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0884 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.8844 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 294.81 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1179 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.1792 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 737.02 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1474 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.474 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1474.05 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1769 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 2.9481 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 2948.09 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2064 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.3702 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7370.23 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2358 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 14.7405 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 14740.47 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2653 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 29.4809 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 29480.94 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: