Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0278 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.2784 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 69.5897 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0557 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.5567 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 139.18 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0835 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.8351 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 278.36 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1113 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.1134 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 695.9 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1392 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.3918 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1391.79 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.167 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 2.7836 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 2783.59 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.1949 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 6.959 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 6958.97 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2227 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 13.9179 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 13917.95 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2505 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 27.8359 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 27835.89 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: