Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0307 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3072 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 76.7877 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0614 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6143 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 153.58 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0921 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.9215 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 307.15 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1229 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.2286 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 767.88 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1536 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.5358 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1535.75 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1843 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.0715 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3071.51 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.215 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.6788 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7678.77 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2457 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 15.3575 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 15357.54 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2764 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 30.7151 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 30715.07 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: