Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0288 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.2883 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 72.0804 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0577 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.5766 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 144.16 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0865 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.865 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 288.32 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1153 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.1533 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 720.8 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1442 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.4416 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1441.61 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.173 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 2.8832 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 2883.21 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2018 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.208 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7208.04 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2307 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 14.4161 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 14416.07 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2595 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 28.8321 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 28832.15 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: