Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0318 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3178 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 79.4408 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0636 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6355 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 158.88 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0953 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.9533 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 317.76 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1271 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.2711 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 794.41 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1589 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.5888 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1588.82 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1907 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.1776 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3177.63 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2224 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.9441 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7944.08 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2542 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 15.8882 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 15888.16 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.286 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 31.7763 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 31776.33 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: