Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0319 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3189 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 79.7133 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0638 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6377 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 159.43 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0957 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.9566 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 318.85 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1275 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.2754 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 797.13 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1594 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.5943 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1594.27 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1913 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.1885 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3188.53 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2232 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.9713 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7971.33 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2551 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 15.9427 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 15942.66 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.287 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 31.8853 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 31885.32 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: