Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.03 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.2997 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 74.9321 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0599 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.5995 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 149.86 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0899 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.8992 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 299.73 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1199 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.1989 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 749.32 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1499 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.4986 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1498.64 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1798 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 2.9973 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 2997.29 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2098 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.4932 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7493.21 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2398 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 14.9864 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 14986.43 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2698 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 29.9729 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 29972.85 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: