Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0314 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3141 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 78.5169 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0628 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6281 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 157.03 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0942 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.9422 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 314.07 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1256 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.2563 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 785.17 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.157 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.5703 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1570.34 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1884 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.1407 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3140.68 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2198 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.8517 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7851.69 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2513 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 15.7034 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 15703.39 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2827 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 31.4068 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 31406.78 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: