Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.03 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3003 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 75.0742 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0601 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6006 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 150.15 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0901 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.9009 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 300.3 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1201 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.2012 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 750.74 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1501 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.5015 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1501.48 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1802 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.003 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3002.97 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2102 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.5074 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7507.42 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2402 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 15.0148 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 15014.83 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2703 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 30.0297 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 30029.67 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: