Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0293 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.2934 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 73.3581 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0587 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.5869 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 146.72 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.088 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.8803 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 293.43 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1174 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.1737 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 733.58 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1467 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.4672 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1467.16 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1761 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 2.9343 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 2934.33 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2054 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.3358 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7335.81 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2347 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 14.6716 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 14671.63 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2641 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 29.3433 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 29343.26 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: