Đô la Đài Loan để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Đài Loan = 0.0405 Đô la Brunei 10 Đô la Đài Loan = 0.4053 Đô la Brunei 2500 Đô la Đài Loan = 101.32 Đô la Brunei
2 Đô la Đài Loan = 0.0811 Đô la Brunei 20 Đô la Đài Loan = 0.8106 Đô la Brunei 5000 Đô la Đài Loan = 202.64 Đô la Brunei
3 Đô la Đài Loan = 0.1216 Đô la Brunei 30 Đô la Đài Loan = 1.2159 Đô la Brunei 10000 Đô la Đài Loan = 405.29 Đô la Brunei
4 Đô la Đài Loan = 0.1621 Đô la Brunei 40 Đô la Đài Loan = 1.6212 Đô la Brunei 25000 Đô la Đài Loan = 1013.22 Đô la Brunei
5 Đô la Đài Loan = 0.2026 Đô la Brunei 50 Đô la Đài Loan = 2.0264 Đô la Brunei 50000 Đô la Đài Loan = 2026.45 Đô la Brunei
6 Đô la Đài Loan = 0.2432 Đô la Brunei 100 Đô la Đài Loan = 4.0529 Đô la Brunei 100000 Đô la Đài Loan = 4052.89 Đô la Brunei
7 Đô la Đài Loan = 0.2837 Đô la Brunei 250 Đô la Đài Loan = 10.1322 Đô la Brunei 250000 Đô la Đài Loan = 10132.23 Đô la Brunei
8 Đô la Đài Loan = 0.3242 Đô la Brunei 500 Đô la Đài Loan = 20.2645 Đô la Brunei 500000 Đô la Đài Loan = 20264.46 Đô la Brunei
9 Đô la Đài Loan = 0.3648 Đô la Brunei 1000 Đô la Đài Loan = 40.5289 Đô la Brunei 1000000 Đô la Đài Loan = 40528.92 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: