Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Đài Loan = 0.0525 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Đài Loan = 0.5252 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Đài Loan = 131.3 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Đài Loan = 0.105 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Đài Loan = 1.0504 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Đài Loan = 262.61 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Đài Loan = 0.1576 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Đài Loan = 1.5756 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Đài Loan = 525.21 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Đài Loan = 0.2101 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Đài Loan = 2.1009 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Đài Loan = 1313.03 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Đài Loan = 0.2626 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Đài Loan = 2.6261 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Đài Loan = 2626.06 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Đài Loan = 0.3151 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Đài Loan = 5.2521 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Đài Loan = 5252.13 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Đài Loan = 0.3676 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Đài Loan = 13.1303 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Đài Loan = 13130.32 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Đài Loan = 0.4202 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Đài Loan = 26.2606 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Đài Loan = 26260.63 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Đài Loan = 0.4727 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Đài Loan = 52.5213 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Đài Loan = 52521.27 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: