Đô la Đài Loan để Ả Riyals

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Ả Riyals

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Đài Loan = 0.1277 Ả Riyals 10 Đô la Đài Loan = 1.2772 Ả Riyals 2500 Đô la Đài Loan = 319.3 Ả Riyals
2 Đô la Đài Loan = 0.2554 Ả Riyals 20 Đô la Đài Loan = 2.5544 Ả Riyals 5000 Đô la Đài Loan = 638.61 Ả Riyals
3 Đô la Đài Loan = 0.3832 Ả Riyals 30 Đô la Đài Loan = 3.8317 Ả Riyals 10000 Đô la Đài Loan = 1277.22 Ả Riyals
4 Đô la Đài Loan = 0.5109 Ả Riyals 40 Đô la Đài Loan = 5.1089 Ả Riyals 25000 Đô la Đài Loan = 3193.05 Ả Riyals
5 Đô la Đài Loan = 0.6386 Ả Riyals 50 Đô la Đài Loan = 6.3861 Ả Riyals 50000 Đô la Đài Loan = 6386.1 Ả Riyals
6 Đô la Đài Loan = 0.7663 Ả Riyals 100 Đô la Đài Loan = 12.7722 Ả Riyals 100000 Đô la Đài Loan = 12772.2 Ả Riyals
7 Đô la Đài Loan = 0.8941 Ả Riyals 250 Đô la Đài Loan = 31.9305 Ả Riyals 250000 Đô la Đài Loan = 31930.49 Ả Riyals
8 Đô la Đài Loan = 1.0218 Ả Riyals 500 Đô la Đài Loan = 63.861 Ả Riyals 500000 Đô la Đài Loan = 63860.98 Ả Riyals
9 Đô la Đài Loan = 1.1495 Ả Riyals 1000 Đô la Đài Loan = 127.72 Ả Riyals 1000000 Đô la Đài Loan = 127721.96 Ả Riyals

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: