Đô la Canada để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Canada =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Canada để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Canada = 1.2192 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Canada = 12.1919 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Canada = 3047.98 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Canada = 2.4384 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Canada = 24.3838 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Canada = 6095.96 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Canada = 3.6576 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Canada = 36.5757 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Canada = 12191.91 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Canada = 4.8768 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Canada = 48.7676 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Canada = 30479.78 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Canada = 6.096 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Canada = 60.9596 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Canada = 60959.55 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Canada = 7.3151 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Canada = 121.92 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Canada = 121919.11 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Canada = 8.5343 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Canada = 304.8 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Canada = 304797.77 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Canada = 9.7535 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Canada = 609.6 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Canada = 609595.55 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Canada = 10.9727 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Canada = 1219.19 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Canada = 1219191.1 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: