Đô la Canada để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Canada =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Canada để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Canada = 1.2311 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Canada = 12.3107 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Canada = 3077.67 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Canada = 2.4621 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Canada = 24.6214 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Canada = 6155.34 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Canada = 3.6932 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Canada = 36.932 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Canada = 12310.68 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Canada = 4.9243 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Canada = 49.2427 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Canada = 30776.7 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Canada = 6.1553 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Canada = 61.5534 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Canada = 61553.4 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Canada = 7.3864 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Canada = 123.11 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Canada = 123106.8 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Canada = 8.6175 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Canada = 307.77 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Canada = 307766.99 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Canada = 9.8485 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Canada = 615.53 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Canada = 615533.98 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Canada = 11.0796 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Canada = 1231.07 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Canada = 1231067.96 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: