Bảng Anh để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 1.7675 Đô la Canada 10 Bảng Anh = 17.6754 Đô la Canada 2500 Bảng Anh = 4418.86 Đô la Canada
2 Bảng Anh = 3.5351 Đô la Canada 20 Bảng Anh = 35.3508 Đô la Canada 5000 Bảng Anh = 8837.71 Đô la Canada
3 Bảng Anh = 5.3026 Đô la Canada 30 Bảng Anh = 53.0263 Đô la Canada 10000 Bảng Anh = 17675.42 Đô la Canada
4 Bảng Anh = 7.0702 Đô la Canada 40 Bảng Anh = 70.7017 Đô la Canada 25000 Bảng Anh = 44188.56 Đô la Canada
5 Bảng Anh = 8.8377 Đô la Canada 50 Bảng Anh = 88.3771 Đô la Canada 50000 Bảng Anh = 88377.11 Đô la Canada
6 Bảng Anh = 10.6053 Đô la Canada 100 Bảng Anh = 176.75 Đô la Canada 100000 Bảng Anh = 176754.23 Đô la Canada
7 Bảng Anh = 12.3728 Đô la Canada 250 Bảng Anh = 441.89 Đô la Canada 250000 Bảng Anh = 441885.57 Đô la Canada
8 Bảng Anh = 14.1403 Đô la Canada 500 Bảng Anh = 883.77 Đô la Canada 500000 Bảng Anh = 883771.14 Đô la Canada
9 Bảng Anh = 15.9079 Đô la Canada 1000 Bảng Anh = 1767.54 Đô la Canada 1000000 Bảng Anh = 1767542.28 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: