Đô la Mỹ để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.4424 Đô la Canada 10 Đô la Mỹ = 14.4244 Đô la Canada 2500 Đô la Mỹ = 3606.09 Đô la Canada
2 Đô la Mỹ = 2.8849 Đô la Canada 20 Đô la Mỹ = 28.8488 Đô la Canada 5000 Đô la Mỹ = 7212.19 Đô la Canada
3 Đô la Mỹ = 4.3273 Đô la Canada 30 Đô la Mỹ = 43.2731 Đô la Canada 10000 Đô la Mỹ = 14424.38 Đô la Canada
4 Đô la Mỹ = 5.7698 Đô la Canada 40 Đô la Mỹ = 57.6975 Đô la Canada 25000 Đô la Mỹ = 36060.94 Đô la Canada
5 Đô la Mỹ = 7.2122 Đô la Canada 50 Đô la Mỹ = 72.1219 Đô la Canada 50000 Đô la Mỹ = 72121.89 Đô la Canada
6 Đô la Mỹ = 8.6546 Đô la Canada 100 Đô la Mỹ = 144.24 Đô la Canada 100000 Đô la Mỹ = 144243.77 Đô la Canada
7 Đô la Mỹ = 10.0971 Đô la Canada 250 Đô la Mỹ = 360.61 Đô la Canada 250000 Đô la Mỹ = 360609.43 Đô la Canada
8 Đô la Mỹ = 11.5395 Đô la Canada 500 Đô la Mỹ = 721.22 Đô la Canada 500000 Đô la Mỹ = 721218.85 Đô la Canada
9 Đô la Mỹ = 12.9819 Đô la Canada 1000 Đô la Mỹ = 1442.44 Đô la Canada 1000000 Đô la Mỹ = 1442437.71 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: