Đô la Mỹ để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.4375 Đô la Canada 10 Đô la Mỹ = 14.3749 Đô la Canada 2500 Đô la Mỹ = 3593.72 Đô la Canada
2 Đô la Mỹ = 2.875 Đô la Canada 20 Đô la Mỹ = 28.7498 Đô la Canada 5000 Đô la Mỹ = 7187.44 Đô la Canada
3 Đô la Mỹ = 4.3125 Đô la Canada 30 Đô la Mỹ = 43.1246 Đô la Canada 10000 Đô la Mỹ = 14374.88 Đô la Canada
4 Đô la Mỹ = 5.75 Đô la Canada 40 Đô la Mỹ = 57.4995 Đô la Canada 25000 Đô la Mỹ = 35937.2 Đô la Canada
5 Đô la Mỹ = 7.1874 Đô la Canada 50 Đô la Mỹ = 71.8744 Đô la Canada 50000 Đô la Mỹ = 71874.4 Đô la Canada
6 Đô la Mỹ = 8.6249 Đô la Canada 100 Đô la Mỹ = 143.75 Đô la Canada 100000 Đô la Mỹ = 143748.8 Đô la Canada
7 Đô la Mỹ = 10.0624 Đô la Canada 250 Đô la Mỹ = 359.37 Đô la Canada 250000 Đô la Mỹ = 359372 Đô la Canada
8 Đô la Mỹ = 11.4999 Đô la Canada 500 Đô la Mỹ = 718.74 Đô la Canada 500000 Đô la Mỹ = 718744.01 Đô la Canada
9 Đô la Mỹ = 12.9374 Đô la Canada 1000 Đô la Mỹ = 1437.49 Đô la Canada 1000000 Đô la Mỹ = 1437488.02 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: