Đô la Mỹ để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.3972 Đô la Canada 10 Đô la Mỹ = 13.9717 Đô la Canada 2500 Đô la Mỹ = 3492.94 Đô la Canada
2 Đô la Mỹ = 2.7943 Đô la Canada 20 Đô la Mỹ = 27.9435 Đô la Canada 5000 Đô la Mỹ = 6985.87 Đô la Canada
3 Đô la Mỹ = 4.1915 Đô la Canada 30 Đô la Mỹ = 41.9152 Đô la Canada 10000 Đô la Mỹ = 13971.75 Đô la Canada
4 Đô la Mỹ = 5.5887 Đô la Canada 40 Đô la Mỹ = 55.887 Đô la Canada 25000 Đô la Mỹ = 34929.36 Đô la Canada
5 Đô la Mỹ = 6.9859 Đô la Canada 50 Đô la Mỹ = 69.8587 Đô la Canada 50000 Đô la Mỹ = 69858.73 Đô la Canada
6 Đô la Mỹ = 8.383 Đô la Canada 100 Đô la Mỹ = 139.72 Đô la Canada 100000 Đô la Mỹ = 139717.46 Đô la Canada
7 Đô la Mỹ = 9.7802 Đô la Canada 250 Đô la Mỹ = 349.29 Đô la Canada 250000 Đô la Mỹ = 349293.64 Đô la Canada
8 Đô la Mỹ = 11.1774 Đô la Canada 500 Đô la Mỹ = 698.59 Đô la Canada 500000 Đô la Mỹ = 698587.28 Đô la Canada
9 Đô la Mỹ = 12.5746 Đô la Canada 1000 Đô la Mỹ = 1397.17 Đô la Canada 1000000 Đô la Mỹ = 1397174.55 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: