Đô la Niu Di-lân để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.8202 Đô la Canada 10 Đô la Niu Di-lân = 8.2022 Đô la Canada 2500 Đô la Niu Di-lân = 2050.54 Đô la Canada
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6404 Đô la Canada 20 Đô la Niu Di-lân = 16.4043 Đô la Canada 5000 Đô la Niu Di-lân = 4101.08 Đô la Canada
3 Đô la Niu Di-lân = 2.4606 Đô la Canada 30 Đô la Niu Di-lân = 24.6065 Đô la Canada 10000 Đô la Niu Di-lân = 8202.16 Đô la Canada
4 Đô la Niu Di-lân = 3.2809 Đô la Canada 40 Đô la Niu Di-lân = 32.8086 Đô la Canada 25000 Đô la Niu Di-lân = 20505.4 Đô la Canada
5 Đô la Niu Di-lân = 4.1011 Đô la Canada 50 Đô la Niu Di-lân = 41.0108 Đô la Canada 50000 Đô la Niu Di-lân = 41010.8 Đô la Canada
6 Đô la Niu Di-lân = 4.9213 Đô la Canada 100 Đô la Niu Di-lân = 82.0216 Đô la Canada 100000 Đô la Niu Di-lân = 82021.6 Đô la Canada
7 Đô la Niu Di-lân = 5.7415 Đô la Canada 250 Đô la Niu Di-lân = 205.05 Đô la Canada 250000 Đô la Niu Di-lân = 205053.99 Đô la Canada
8 Đô la Niu Di-lân = 6.5617 Đô la Canada 500 Đô la Niu Di-lân = 410.11 Đô la Canada 500000 Đô la Niu Di-lân = 410107.98 Đô la Canada
9 Đô la Niu Di-lân = 7.3819 Đô la Canada 1000 Đô la Niu Di-lân = 820.22 Đô la Canada 1000000 Đô la Niu Di-lân = 820215.96 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: