Đô la Niu Di-lân để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.8107 Đô la Canada 10 Đô la Niu Di-lân = 8.1069 Đô la Canada 2500 Đô la Niu Di-lân = 2026.73 Đô la Canada
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6214 Đô la Canada 20 Đô la Niu Di-lân = 16.2138 Đô la Canada 5000 Đô la Niu Di-lân = 4053.45 Đô la Canada
3 Đô la Niu Di-lân = 2.4321 Đô la Canada 30 Đô la Niu Di-lân = 24.3207 Đô la Canada 10000 Đô la Niu Di-lân = 8106.9 Đô la Canada
4 Đô la Niu Di-lân = 3.2428 Đô la Canada 40 Đô la Niu Di-lân = 32.4276 Đô la Canada 25000 Đô la Niu Di-lân = 20267.26 Đô la Canada
5 Đô la Niu Di-lân = 4.0535 Đô la Canada 50 Đô la Niu Di-lân = 40.5345 Đô la Canada 50000 Đô la Niu Di-lân = 40534.52 Đô la Canada
6 Đô la Niu Di-lân = 4.8641 Đô la Canada 100 Đô la Niu Di-lân = 81.069 Đô la Canada 100000 Đô la Niu Di-lân = 81069.04 Đô la Canada
7 Đô la Niu Di-lân = 5.6748 Đô la Canada 250 Đô la Niu Di-lân = 202.67 Đô la Canada 250000 Đô la Niu Di-lân = 202672.61 Đô la Canada
8 Đô la Niu Di-lân = 6.4855 Đô la Canada 500 Đô la Niu Di-lân = 405.35 Đô la Canada 500000 Đô la Niu Di-lân = 405345.21 Đô la Canada
9 Đô la Niu Di-lân = 7.2962 Đô la Canada 1000 Đô la Niu Di-lân = 810.69 Đô la Canada 1000000 Đô la Niu Di-lân = 810690.42 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: