Đô la Niu Di-lân để Đô la Canada

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Canada

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.813 Đô la Canada 10 Đô la Niu Di-lân = 8.1303 Đô la Canada 2500 Đô la Niu Di-lân = 2032.56 Đô la Canada
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6261 Đô la Canada 20 Đô la Niu Di-lân = 16.2605 Đô la Canada 5000 Đô la Niu Di-lân = 4065.13 Đô la Canada
3 Đô la Niu Di-lân = 2.4391 Đô la Canada 30 Đô la Niu Di-lân = 24.3908 Đô la Canada 10000 Đô la Niu Di-lân = 8130.25 Đô la Canada
4 Đô la Niu Di-lân = 3.2521 Đô la Canada 40 Đô la Niu Di-lân = 32.521 Đô la Canada 25000 Đô la Niu Di-lân = 20325.63 Đô la Canada
5 Đô la Niu Di-lân = 4.0651 Đô la Canada 50 Đô la Niu Di-lân = 40.6513 Đô la Canada 50000 Đô la Niu Di-lân = 40651.27 Đô la Canada
6 Đô la Niu Di-lân = 4.8782 Đô la Canada 100 Đô la Niu Di-lân = 81.3025 Đô la Canada 100000 Đô la Niu Di-lân = 81302.53 Đô la Canada
7 Đô la Niu Di-lân = 5.6912 Đô la Canada 250 Đô la Niu Di-lân = 203.26 Đô la Canada 250000 Đô la Niu Di-lân = 203256.33 Đô la Canada
8 Đô la Niu Di-lân = 6.5042 Đô la Canada 500 Đô la Niu Di-lân = 406.51 Đô la Canada 500000 Đô la Niu Di-lân = 406512.66 Đô la Canada
9 Đô la Niu Di-lân = 7.3172 Đô la Canada 1000 Đô la Niu Di-lân = 813.03 Đô la Canada 1000000 Đô la Niu Di-lân = 813025.32 Đô la Canada

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: