Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ả Riyals =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Ả Riyals = 0.4541 Đô la Niu Di-lân 10 Ả Riyals = 4.5411 Đô la Niu Di-lân 2500 Ả Riyals = 1135.28 Đô la Niu Di-lân
2 Ả Riyals = 0.9082 Đô la Niu Di-lân 20 Ả Riyals = 9.0822 Đô la Niu Di-lân 5000 Ả Riyals = 2270.56 Đô la Niu Di-lân
3 Ả Riyals = 1.3623 Đô la Niu Di-lân 30 Ả Riyals = 13.6233 Đô la Niu Di-lân 10000 Ả Riyals = 4541.11 Đô la Niu Di-lân
4 Ả Riyals = 1.8164 Đô la Niu Di-lân 40 Ả Riyals = 18.1645 Đô la Niu Di-lân 25000 Ả Riyals = 11352.78 Đô la Niu Di-lân
5 Ả Riyals = 2.2706 Đô la Niu Di-lân 50 Ả Riyals = 22.7056 Đô la Niu Di-lân 50000 Ả Riyals = 22705.57 Đô la Niu Di-lân
6 Ả Riyals = 2.7247 Đô la Niu Di-lân 100 Ả Riyals = 45.4111 Đô la Niu Di-lân 100000 Ả Riyals = 45411.13 Đô la Niu Di-lân
7 Ả Riyals = 3.1788 Đô la Niu Di-lân 250 Ả Riyals = 113.53 Đô la Niu Di-lân 250000 Ả Riyals = 113527.83 Đô la Niu Di-lân
8 Ả Riyals = 3.6329 Đô la Niu Di-lân 500 Ả Riyals = 227.06 Đô la Niu Di-lân 500000 Ả Riyals = 227055.67 Đô la Niu Di-lân
9 Ả Riyals = 4.087 Đô la Niu Di-lân 1000 Ả Riyals = 454.11 Đô la Niu Di-lân 1000000 Ả Riyals = 454111.33 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: