Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ả Riyals =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Ả Riyals = 0.4657 Đô la Niu Di-lân 10 Ả Riyals = 4.657 Đô la Niu Di-lân 2500 Ả Riyals = 1164.24 Đô la Niu Di-lân
2 Ả Riyals = 0.9314 Đô la Niu Di-lân 20 Ả Riyals = 9.3139 Đô la Niu Di-lân 5000 Ả Riyals = 2328.48 Đô la Niu Di-lân
3 Ả Riyals = 1.3971 Đô la Niu Di-lân 30 Ả Riyals = 13.9709 Đô la Niu Di-lân 10000 Ả Riyals = 4656.96 Đô la Niu Di-lân
4 Ả Riyals = 1.8628 Đô la Niu Di-lân 40 Ả Riyals = 18.6278 Đô la Niu Di-lân 25000 Ả Riyals = 11642.39 Đô la Niu Di-lân
5 Ả Riyals = 2.3285 Đô la Niu Di-lân 50 Ả Riyals = 23.2848 Đô la Niu Di-lân 50000 Ả Riyals = 23284.78 Đô la Niu Di-lân
6 Ả Riyals = 2.7942 Đô la Niu Di-lân 100 Ả Riyals = 46.5696 Đô la Niu Di-lân 100000 Ả Riyals = 46569.57 Đô la Niu Di-lân
7 Ả Riyals = 3.2599 Đô la Niu Di-lân 250 Ả Riyals = 116.42 Đô la Niu Di-lân 250000 Ả Riyals = 116423.91 Đô la Niu Di-lân
8 Ả Riyals = 3.7256 Đô la Niu Di-lân 500 Ả Riyals = 232.85 Đô la Niu Di-lân 500000 Ả Riyals = 232847.83 Đô la Niu Di-lân
9 Ả Riyals = 4.1913 Đô la Niu Di-lân 1000 Ả Riyals = 465.7 Đô la Niu Di-lân 1000000 Ả Riyals = 465695.65 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: