Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ả Riyals =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Ả Riyals = 0.4457 Đô la Niu Di-lân 10 Ả Riyals = 4.4568 Đô la Niu Di-lân 2500 Ả Riyals = 1114.2 Đô la Niu Di-lân
2 Ả Riyals = 0.8914 Đô la Niu Di-lân 20 Ả Riyals = 8.9136 Đô la Niu Di-lân 5000 Ả Riyals = 2228.41 Đô la Niu Di-lân
3 Ả Riyals = 1.337 Đô la Niu Di-lân 30 Ả Riyals = 13.3704 Đô la Niu Di-lân 10000 Ả Riyals = 4456.81 Đô la Niu Di-lân
4 Ả Riyals = 1.7827 Đô la Niu Di-lân 40 Ả Riyals = 17.8272 Đô la Niu Di-lân 25000 Ả Riyals = 11142.03 Đô la Niu Di-lân
5 Ả Riyals = 2.2284 Đô la Niu Di-lân 50 Ả Riyals = 22.2841 Đô la Niu Di-lân 50000 Ả Riyals = 22284.05 Đô la Niu Di-lân
6 Ả Riyals = 2.6741 Đô la Niu Di-lân 100 Ả Riyals = 44.5681 Đô la Niu Di-lân 100000 Ả Riyals = 44568.1 Đô la Niu Di-lân
7 Ả Riyals = 3.1198 Đô la Niu Di-lân 250 Ả Riyals = 111.42 Đô la Niu Di-lân 250000 Ả Riyals = 111420.25 Đô la Niu Di-lân
8 Ả Riyals = 3.5654 Đô la Niu Di-lân 500 Ả Riyals = 222.84 Đô la Niu Di-lân 500000 Ả Riyals = 222840.51 Đô la Niu Di-lân
9 Ả Riyals = 4.0111 Đô la Niu Di-lân 1000 Ả Riyals = 445.68 Đô la Niu Di-lân 1000000 Ả Riyals = 445681.01 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: