Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ả Riyals =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Ả Riyals = 0.4744 Đô la Niu Di-lân 10 Ả Riyals = 4.7435 Đô la Niu Di-lân 2500 Ả Riyals = 1185.88 Đô la Niu Di-lân
2 Ả Riyals = 0.9487 Đô la Niu Di-lân 20 Ả Riyals = 9.487 Đô la Niu Di-lân 5000 Ả Riyals = 2371.76 Đô la Niu Di-lân
3 Ả Riyals = 1.4231 Đô la Niu Di-lân 30 Ả Riyals = 14.2306 Đô la Niu Di-lân 10000 Ả Riyals = 4743.52 Đô la Niu Di-lân
4 Ả Riyals = 1.8974 Đô la Niu Di-lân 40 Ả Riyals = 18.9741 Đô la Niu Di-lân 25000 Ả Riyals = 11858.81 Đô la Niu Di-lân
5 Ả Riyals = 2.3718 Đô la Niu Di-lân 50 Ả Riyals = 23.7176 Đô la Niu Di-lân 50000 Ả Riyals = 23717.62 Đô la Niu Di-lân
6 Ả Riyals = 2.8461 Đô la Niu Di-lân 100 Ả Riyals = 47.4352 Đô la Niu Di-lân 100000 Ả Riyals = 47435.25 Đô la Niu Di-lân
7 Ả Riyals = 3.3205 Đô la Niu Di-lân 250 Ả Riyals = 118.59 Đô la Niu Di-lân 250000 Ả Riyals = 118588.12 Đô la Niu Di-lân
8 Ả Riyals = 3.7948 Đô la Niu Di-lân 500 Ả Riyals = 237.18 Đô la Niu Di-lân 500000 Ả Riyals = 237176.24 Đô la Niu Di-lân
9 Ả Riyals = 4.2692 Đô la Niu Di-lân 1000 Ả Riyals = 474.35 Đô la Niu Di-lân 1000000 Ả Riyals = 474352.47 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: