Hong Kong đô la để Na Uy Kroners

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Hong Kong đô la =   Na Uy Kroners

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Hong Kong đô la = 1.3028 Na Uy Kroners 10 Hong Kong đô la = 13.0278 Na Uy Kroners 2500 Hong Kong đô la = 3256.95 Na Uy Kroners
2 Hong Kong đô la = 2.6056 Na Uy Kroners 20 Hong Kong đô la = 26.0556 Na Uy Kroners 5000 Hong Kong đô la = 6513.91 Na Uy Kroners
3 Hong Kong đô la = 3.9083 Na Uy Kroners 30 Hong Kong đô la = 39.0834 Na Uy Kroners 10000 Hong Kong đô la = 13027.81 Na Uy Kroners
4 Hong Kong đô la = 5.2111 Na Uy Kroners 40 Hong Kong đô la = 52.1112 Na Uy Kroners 25000 Hong Kong đô la = 32569.53 Na Uy Kroners
5 Hong Kong đô la = 6.5139 Na Uy Kroners 50 Hong Kong đô la = 65.1391 Na Uy Kroners 50000 Hong Kong đô la = 65139.06 Na Uy Kroners
6 Hong Kong đô la = 7.8167 Na Uy Kroners 100 Hong Kong đô la = 130.28 Na Uy Kroners 100000 Hong Kong đô la = 130278.11 Na Uy Kroners
7 Hong Kong đô la = 9.1195 Na Uy Kroners 250 Hong Kong đô la = 325.7 Na Uy Kroners 250000 Hong Kong đô la = 325695.28 Na Uy Kroners
8 Hong Kong đô la = 10.4222 Na Uy Kroners 500 Hong Kong đô la = 651.39 Na Uy Kroners 500000 Hong Kong đô la = 651390.56 Na Uy Kroners
9 Hong Kong đô la = 11.725 Na Uy Kroners 1000 Hong Kong đô la = 1302.78 Na Uy Kroners 1000000 Hong Kong đô la = 1302781.12 Na Uy Kroners

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: