Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0131 Đô la Niu Di-lân 10 Nepal Rupee = 0.1305 Đô la Niu Di-lân 2500 Nepal Rupee = 32.6259 Đô la Niu Di-lân
2 Nepal Rupee = 0.0261 Đô la Niu Di-lân 20 Nepal Rupee = 0.261 Đô la Niu Di-lân 5000 Nepal Rupee = 65.2517 Đô la Niu Di-lân
3 Nepal Rupee = 0.0392 Đô la Niu Di-lân 30 Nepal Rupee = 0.3915 Đô la Niu Di-lân 10000 Nepal Rupee = 130.5 Đô la Niu Di-lân
4 Nepal Rupee = 0.0522 Đô la Niu Di-lân 40 Nepal Rupee = 0.522 Đô la Niu Di-lân 25000 Nepal Rupee = 326.26 Đô la Niu Di-lân
5 Nepal Rupee = 0.0653 Đô la Niu Di-lân 50 Nepal Rupee = 0.6525 Đô la Niu Di-lân 50000 Nepal Rupee = 652.52 Đô la Niu Di-lân
6 Nepal Rupee = 0.0783 Đô la Niu Di-lân 100 Nepal Rupee = 1.305 Đô la Niu Di-lân 100000 Nepal Rupee = 1305.03 Đô la Niu Di-lân
7 Nepal Rupee = 0.0914 Đô la Niu Di-lân 250 Nepal Rupee = 3.2626 Đô la Niu Di-lân 250000 Nepal Rupee = 3262.59 Đô la Niu Di-lân
8 Nepal Rupee = 0.1044 Đô la Niu Di-lân 500 Nepal Rupee = 6.5252 Đô la Niu Di-lân 500000 Nepal Rupee = 6525.17 Đô la Niu Di-lân
9 Nepal Rupee = 0.1175 Đô la Niu Di-lân 1000 Nepal Rupee = 13.0503 Đô la Niu Di-lân 1000000 Nepal Rupee = 13050.35 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: