Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0128 Đô la Niu Di-lân 10 Nepal Rupee = 0.128 Đô la Niu Di-lân 2500 Nepal Rupee = 32.0048 Đô la Niu Di-lân
2 Nepal Rupee = 0.0256 Đô la Niu Di-lân 20 Nepal Rupee = 0.256 Đô la Niu Di-lân 5000 Nepal Rupee = 64.0096 Đô la Niu Di-lân
3 Nepal Rupee = 0.0384 Đô la Niu Di-lân 30 Nepal Rupee = 0.3841 Đô la Niu Di-lân 10000 Nepal Rupee = 128.02 Đô la Niu Di-lân
4 Nepal Rupee = 0.0512 Đô la Niu Di-lân 40 Nepal Rupee = 0.5121 Đô la Niu Di-lân 25000 Nepal Rupee = 320.05 Đô la Niu Di-lân
5 Nepal Rupee = 0.064 Đô la Niu Di-lân 50 Nepal Rupee = 0.6401 Đô la Niu Di-lân 50000 Nepal Rupee = 640.1 Đô la Niu Di-lân
6 Nepal Rupee = 0.0768 Đô la Niu Di-lân 100 Nepal Rupee = 1.2802 Đô la Niu Di-lân 100000 Nepal Rupee = 1280.19 Đô la Niu Di-lân
7 Nepal Rupee = 0.0896 Đô la Niu Di-lân 250 Nepal Rupee = 3.2005 Đô la Niu Di-lân 250000 Nepal Rupee = 3200.48 Đô la Niu Di-lân
8 Nepal Rupee = 0.1024 Đô la Niu Di-lân 500 Nepal Rupee = 6.401 Đô la Niu Di-lân 500000 Nepal Rupee = 6400.96 Đô la Niu Di-lân
9 Nepal Rupee = 0.1152 Đô la Niu Di-lân 1000 Nepal Rupee = 12.8019 Đô la Niu Di-lân 1000000 Nepal Rupee = 12801.91 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: