Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0126 Đô la Niu Di-lân 10 Nepal Rupee = 0.1261 Đô la Niu Di-lân 2500 Nepal Rupee = 31.5236 Đô la Niu Di-lân
2 Nepal Rupee = 0.0252 Đô la Niu Di-lân 20 Nepal Rupee = 0.2522 Đô la Niu Di-lân 5000 Nepal Rupee = 63.0472 Đô la Niu Di-lân
3 Nepal Rupee = 0.0378 Đô la Niu Di-lân 30 Nepal Rupee = 0.3783 Đô la Niu Di-lân 10000 Nepal Rupee = 126.09 Đô la Niu Di-lân
4 Nepal Rupee = 0.0504 Đô la Niu Di-lân 40 Nepal Rupee = 0.5044 Đô la Niu Di-lân 25000 Nepal Rupee = 315.24 Đô la Niu Di-lân
5 Nepal Rupee = 0.063 Đô la Niu Di-lân 50 Nepal Rupee = 0.6305 Đô la Niu Di-lân 50000 Nepal Rupee = 630.47 Đô la Niu Di-lân
6 Nepal Rupee = 0.0757 Đô la Niu Di-lân 100 Nepal Rupee = 1.2609 Đô la Niu Di-lân 100000 Nepal Rupee = 1260.94 Đô la Niu Di-lân
7 Nepal Rupee = 0.0883 Đô la Niu Di-lân 250 Nepal Rupee = 3.1524 Đô la Niu Di-lân 250000 Nepal Rupee = 3152.36 Đô la Niu Di-lân
8 Nepal Rupee = 0.1009 Đô la Niu Di-lân 500 Nepal Rupee = 6.3047 Đô la Niu Di-lân 500000 Nepal Rupee = 6304.72 Đô la Niu Di-lân
9 Nepal Rupee = 0.1135 Đô la Niu Di-lân 1000 Nepal Rupee = 12.6094 Đô la Niu Di-lân 1000000 Nepal Rupee = 12609.44 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: