Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0053 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0534 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.3429 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0107 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1067 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 26.6859 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.016 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1601 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 53.3718 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0213 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2135 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 133.43 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0267 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2669 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 266.86 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.032 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5337 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 533.72 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0374 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3343 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1334.29 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0427 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.6686 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2668.59 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.048 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.3372 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5337.18 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: