Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0057 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0565 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 14.1341 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0113 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1131 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 28.2682 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.017 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1696 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 56.5364 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0226 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2261 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 141.34 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0283 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2827 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 282.68 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0339 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5654 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 565.36 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0396 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.4134 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1413.41 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0452 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.8268 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2826.82 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0509 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.6536 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5653.64 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: