Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.006 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0603 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 15.0642 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0121 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1205 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 30.1284 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0181 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1808 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 60.2568 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0241 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.241 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 150.64 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0301 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.3013 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 301.28 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0362 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.6026 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 602.57 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0422 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.5064 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1506.42 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0482 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 3.0128 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 3012.84 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0542 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 6.0257 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 6025.68 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: