Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0057 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0573 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 14.3177 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0115 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1145 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 28.6354 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0172 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1718 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 57.2708 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0229 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2291 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 143.18 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0286 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2864 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 286.35 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0344 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5727 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 572.71 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0401 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.4318 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1431.77 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0458 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.8635 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2863.54 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0515 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.7271 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5727.08 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: