Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0053 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0531 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.2751 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0106 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1062 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 26.5501 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0159 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1593 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 53.1003 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0212 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2124 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 132.75 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0266 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2655 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 265.5 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0319 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.531 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 531 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0372 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3275 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1327.51 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0425 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.655 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2655.01 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0478 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.31 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5310.03 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: