Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0054 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.054 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.4884 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0108 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1079 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 26.9768 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0162 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1619 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 53.9536 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0216 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2158 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 134.88 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.027 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2698 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 269.77 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0324 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5395 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 539.54 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0378 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3488 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1348.84 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0432 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.6977 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2697.68 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0486 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.3954 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5395.36 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: