Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0059 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0588 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 14.7069 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0118 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1177 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 29.4137 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0176 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1765 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 58.8274 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0235 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2353 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 147.07 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0294 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2941 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 294.14 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0353 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5883 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 588.27 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0412 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.4707 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1470.69 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0471 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.9414 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2941.37 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0529 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.8827 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5882.74 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: