Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0053 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0528 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.189 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0106 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1055 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 26.378 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0158 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1583 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 52.7561 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0211 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.211 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 131.89 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0264 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2638 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 263.78 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0317 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5276 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 527.56 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0369 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3189 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1318.9 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0422 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.6378 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2637.8 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0475 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.2756 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5275.61 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: