Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0054 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0542 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.558 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0108 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1085 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 27.1159 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0163 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1627 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 54.2319 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0217 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2169 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 135.58 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0271 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2712 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 271.16 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0325 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5423 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 542.32 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.038 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3558 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1355.8 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0434 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.7116 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2711.59 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0488 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.4232 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5423.19 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: