Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0052 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0522 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.0456 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0104 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1044 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 26.0913 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0157 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1565 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 52.1825 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0209 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2087 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 130.46 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0261 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2609 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 260.91 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0313 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5218 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 521.83 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0365 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3046 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1304.56 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0417 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.6091 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2609.13 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.047 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.2183 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5218.25 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: