Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0055 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0551 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 13.7652 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.011 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1101 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 27.5305 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0165 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1652 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 55.0609 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.022 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2202 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 137.65 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0275 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2753 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 275.3 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.033 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5506 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 550.61 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0385 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.3765 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1376.52 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.044 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.753 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2753.05 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0496 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.5061 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5506.09 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: