Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.0052 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.0518 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 12.9409 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.0104 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.1035 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 25.8818 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.0155 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.1553 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 51.7636 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.0207 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.2071 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 129.41 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.0259 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.2588 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 258.82 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.0311 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.5176 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 517.64 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.0362 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.2941 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1294.09 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.0414 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.5882 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2588.18 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.0466 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.1764 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5176.36 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: