Đô la Mỹ để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.3457 Đô la Brunei 10 Đô la Mỹ = 13.4569 Đô la Brunei 2500 Đô la Mỹ = 3364.22 Đô la Brunei
2 Đô la Mỹ = 2.6914 Đô la Brunei 20 Đô la Mỹ = 26.9137 Đô la Brunei 5000 Đô la Mỹ = 6728.43 Đô la Brunei
3 Đô la Mỹ = 4.0371 Đô la Brunei 30 Đô la Mỹ = 40.3706 Đô la Brunei 10000 Đô la Mỹ = 13456.86 Đô la Brunei
4 Đô la Mỹ = 5.3827 Đô la Brunei 40 Đô la Mỹ = 53.8274 Đô la Brunei 25000 Đô la Mỹ = 33642.15 Đô la Brunei
5 Đô la Mỹ = 6.7284 Đô la Brunei 50 Đô la Mỹ = 67.2843 Đô la Brunei 50000 Đô la Mỹ = 67284.3 Đô la Brunei
6 Đô la Mỹ = 8.0741 Đô la Brunei 100 Đô la Mỹ = 134.57 Đô la Brunei 100000 Đô la Mỹ = 134568.61 Đô la Brunei
7 Đô la Mỹ = 9.4198 Đô la Brunei 250 Đô la Mỹ = 336.42 Đô la Brunei 250000 Đô la Mỹ = 336421.51 Đô la Brunei
8 Đô la Mỹ = 10.7655 Đô la Brunei 500 Đô la Mỹ = 672.84 Đô la Brunei 500000 Đô la Mỹ = 672843.03 Đô la Brunei
9 Đô la Mỹ = 12.1112 Đô la Brunei 1000 Đô la Mỹ = 1345.69 Đô la Brunei 1000000 Đô la Mỹ = 1345686.05 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: