Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5966 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.966 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1491.5 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1932 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.932 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2982.99 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7898 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.898 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5965.99 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.3864 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.8639 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14914.97 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.983 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.8299 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29829.93 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.5796 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 59.6599 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 59659.86 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.1762 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 149.15 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 149149.66 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.7728 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 298.3 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 298299.32 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.3694 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 596.6 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 596598.64 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: