Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5804 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.8044 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1451.09 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1609 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.6087 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2902.18 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7413 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.4131 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5804.36 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.3217 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.2174 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14510.9 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.9022 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.0218 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29021.81 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.4826 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 58.0436 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 58043.62 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.0631 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 145.11 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 145109.05 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.6435 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 290.22 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 290218.09 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.2239 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 580.44 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 580436.18 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: