Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.6013 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 6.0127 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1503.16 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.2025 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 12.0253 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 3006.33 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.8038 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 18.038 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 6012.66 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.4051 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 24.0506 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 15031.65 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 3.0063 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 30.0633 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 30063.29 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.6076 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 60.1266 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 60126.58 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.2089 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 150.32 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 150316.46 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.8101 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 300.63 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 300632.91 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.4114 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 601.27 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 601265.82 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: