Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5803 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.8026 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1450.65 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1605 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.6052 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2901.31 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7408 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.4078 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5802.62 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.321 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.2105 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14506.54 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.9013 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.0131 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29013.08 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.4816 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 58.0262 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 58026.15 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.0618 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 145.07 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 145065.38 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.6421 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 290.13 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 290130.77 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.2224 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 580.26 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 580261.53 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: