Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5612 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.6121 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1403.03 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1224 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.2242 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2806.06 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.6836 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 16.8364 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5612.12 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2448 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 22.4485 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14030.3 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.8061 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 28.0606 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 28060.6 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.3673 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 56.1212 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 56121.21 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 3.9285 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 140.3 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 140303.02 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.4897 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 280.61 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 280606.03 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.0509 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 561.21 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 561212.06 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: