Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5953 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.9533 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1488.32 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1907 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.9065 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2976.64 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.786 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.8598 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5953.27 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.3813 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.8131 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14883.18 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.9766 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.7664 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29766.36 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.572 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 59.5327 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 59532.72 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.1673 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 148.83 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 148831.79 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.7626 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 297.66 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 297663.58 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.3579 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 595.33 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 595327.15 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: