Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5935 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.9346 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1483.64 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1869 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.8691 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2967.28 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7804 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.8037 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5934.56 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.3738 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.7382 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14836.4 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.9673 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.6728 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29672.8 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.5607 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 59.3456 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 59345.6 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.1542 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 148.36 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 148364.01 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.7476 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 296.73 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 296728.02 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.3411 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 593.46 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 593456.03 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: