Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5741 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.7411 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1435.27 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1482 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.4821 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2870.54 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7223 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.2232 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5741.07 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2964 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 22.9643 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14352.68 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.8705 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 28.7054 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 28705.35 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.4446 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 57.4107 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 57410.71 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.0187 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 143.53 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 143526.76 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.5929 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 287.05 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 287053.53 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.167 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 574.11 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 574107.05 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: