Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5646 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.646 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1411.51 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1292 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.2921 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2823.01 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.6938 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 16.9381 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5646.03 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2584 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 22.5841 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14115.07 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.823 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 28.2301 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 28230.13 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.3876 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 56.4603 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 56460.26 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 3.9522 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 141.15 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 141150.66 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.5168 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 282.3 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 282301.32 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.0814 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 564.6 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 564602.63 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: