Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5744 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.7442 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1436.05 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1488 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.4884 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2872.1 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7233 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.2326 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5744.19 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2977 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 22.9768 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14360.49 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.8721 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 28.721 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 28720.97 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.4465 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 57.4419 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 57441.95 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.0209 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 143.6 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 143604.87 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.5954 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 287.21 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 287209.73 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.1698 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 574.42 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 574419.47 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: