Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5656 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.6559 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1413.97 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1312 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.3118 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2827.94 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.6968 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 16.9676 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5655.88 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2624 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 22.6235 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14139.69 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.8279 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 28.2794 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 28279.38 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.3935 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 56.5588 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 56558.75 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 3.9591 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 141.4 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 141396.89 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.5247 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 282.79 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 282793.77 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.0903 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 565.59 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 565587.55 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: