Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.606 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 6.0599 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1514.99 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.212 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 12.1199 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 3029.97 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.818 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 18.1798 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 6059.95 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.424 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 24.2398 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 15149.87 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 3.03 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 30.2997 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 30299.73 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.636 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 60.5995 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 60599.46 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.242 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 151.5 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 151498.65 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.848 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 303 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 302997.3 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.454 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 605.99 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 605994.61 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: