Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5631 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.6315 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1407.86 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1263 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.2629 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2815.73 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.6894 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 16.8944 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5631.46 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.2526 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 22.5258 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14078.65 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.8157 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 28.1573 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 28157.29 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.3789 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 56.3146 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 56314.59 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 3.942 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 140.79 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 140786.47 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.5052 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 281.57 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 281572.94 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.0683 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 563.15 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 563145.87 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: