Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.593 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.93 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1482.5 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.186 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.86 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2965.01 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.779 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.79 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5930.01 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.372 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.7201 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14825.03 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.965 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.6501 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29650.07 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.558 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 59.3001 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 59300.13 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.151 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 148.25 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 148250.33 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.744 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 296.5 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 296500.67 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.337 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 593 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 593001.33 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: