Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5856 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.8561 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1464.02 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1712 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.7122 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2928.04 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7568 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.5683 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5856.09 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.3424 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.4243 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14640.22 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.928 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.2804 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29280.43 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.5137 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 58.5609 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 58560.87 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.0993 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 146.4 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 146402.17 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.6849 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 292.8 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 292804.34 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.2705 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 585.61 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 585608.69 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: