Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.588 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.88 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1470 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.176 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.76 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2940 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.764 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.64 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5880 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.352 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.52 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14699.99 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.94 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.4 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29399.99 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.528 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 58.8 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 58799.98 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.116 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 147 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 146999.95 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.704 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 294 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 293999.89 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.292 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 588 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 587999.79 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: