Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7286 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.2865 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1821.62 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.4573 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.573 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3643.25 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.1859 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 21.8595 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7286.5 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.9146 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.146 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18216.24 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.6432 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 36.4325 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 36432.48 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.3719 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 72.865 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 72864.97 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.1005 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 182.16 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 182162.42 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.8292 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 364.32 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 364324.83 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.5578 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 728.65 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 728649.67 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: