Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7512 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.5118 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1877.96 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.5024 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.0237 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3755.92 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2536 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.5355 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7511.84 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.0047 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 30.0473 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18779.59 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7559 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.5592 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37559.18 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.5071 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 75.1184 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 75118.36 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2583 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 187.8 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 187795.9 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.0095 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 375.59 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 375591.79 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.7607 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 751.18 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 751183.59 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: