Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.744 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.4403 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1860.08 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.4881 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.8806 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3720.16 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2321 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.321 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7440.32 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.9761 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.7613 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18600.81 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7202 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.2016 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37201.61 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.4642 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 74.4032 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 74403.23 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2082 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 186.01 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 186008.07 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.9523 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 372.02 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 372016.14 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.6963 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 744.03 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 744032.29 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: