Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7428 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.4275 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1856.88 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.4855 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.855 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3713.75 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2283 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.2825 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7427.5 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.971 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.71 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18568.76 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7138 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.1375 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37137.51 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.4565 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 74.275 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 74275.02 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.1993 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 185.69 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 185687.56 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.942 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 371.38 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 371375.12 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.6848 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 742.75 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 742750.23 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: