Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.8007 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 8.0075 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 2001.87 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.6015 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 16.015 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 4003.74 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.4022 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 24.0224 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 8007.48 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.203 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 32.0299 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 20018.7 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 4.0037 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 40.0374 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 40037.4 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.8045 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 80.0748 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 80074.8 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.6052 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 200.19 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 200187 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.406 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 400.37 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 400374.01 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 7.2067 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 800.75 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 800748.01 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: