Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7449 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.4492 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1862.29 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.4898 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.8983 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3724.59 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2348 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.3475 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7449.17 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.9797 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.7967 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18622.93 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7246 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.2459 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37245.86 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.4695 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 74.4917 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 74491.73 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2144 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 186.23 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 186229.32 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.9593 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 372.46 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 372458.65 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.7043 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 744.92 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 744917.3 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: