Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.773 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.7299 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1932.47 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.546 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.4598 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3864.94 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.319 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 23.1896 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7729.88 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.092 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 30.9195 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 19324.7 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.8649 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 38.6494 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 38649.4 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.6379 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 77.2988 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 77298.8 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.4109 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 193.25 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 193246.99 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.1839 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 386.49 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 386493.99 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.9569 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 772.99 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 772987.97 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: