Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7633 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.6328 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1908.2 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.5266 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.2656 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3816.41 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2898 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.8984 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7632.81 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.0531 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 30.5313 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 19082.03 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.8164 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 38.1641 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 38164.06 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.5797 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 76.3281 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 76328.13 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.343 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 190.82 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 190820.31 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.1063 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 381.64 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 381640.63 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.8695 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 763.28 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 763281.25 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: