Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.8063 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 8.0631 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 2015.78 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.6126 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 16.1262 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 4031.56 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.4189 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 24.1893 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 8063.12 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.2252 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 32.2525 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 20157.79 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 4.0316 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 40.3156 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 40315.58 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.8379 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 80.6312 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 80631.15 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.6442 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 201.58 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 201577.88 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.4505 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 403.16 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 403155.76 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 7.2568 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 806.31 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 806311.52 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: