Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7958 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.9578 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1989.45 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.5916 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.9156 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3978.91 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.3873 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 23.8734 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7957.81 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.1831 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 31.8313 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 19894.53 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.9789 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 39.7891 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 39789.07 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.7747 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 79.5781 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 79578.14 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.5705 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 198.95 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 198945.35 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.3663 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 397.89 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 397890.7 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 7.162 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 795.78 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 795781.4 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: