Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.745 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.4499 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1862.47 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.49 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.8997 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3724.93 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.235 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.3496 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7449.87 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.9799 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.7995 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18624.67 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7249 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.2493 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37249.33 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.4699 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 74.4987 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 74498.67 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2149 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 186.25 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 186246.66 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.9599 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 372.49 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 372493.33 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.7049 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 744.99 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 744986.66 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: