Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7478 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.4781 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1869.52 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.4956 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.9561 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3739.03 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2434 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.4342 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7478.06 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.9912 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.9122 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18695.15 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.739 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.3903 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37390.3 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.4868 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 74.7806 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 74780.61 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2346 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 186.95 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 186951.52 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.9824 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 373.9 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 373903.04 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.7303 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 747.81 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 747806.08 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: