Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.8164 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 8.164 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 2041 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.6328 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 16.328 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 4082 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.4492 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 24.492 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 8163.99 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.2656 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 32.656 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 20409.99 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 4.082 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 40.82 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 40819.97 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.8984 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 81.6399 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 81639.95 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.7148 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 204.1 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 204099.86 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.5312 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 408.2 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 408199.73 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 7.3476 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 816.4 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 816399.46 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: