Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7479 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.4787 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1869.67 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.4957 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 14.9573 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3739.34 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2436 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.436 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7478.67 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 2.9915 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 29.9147 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18696.68 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7393 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.3934 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37393.36 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.4872 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 74.7867 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 74786.73 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2351 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 186.97 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 186966.82 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 5.9829 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 373.93 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 373933.65 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.7308 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 747.87 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 747867.3 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: