Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7528 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.5282 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1882.06 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.5056 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.0564 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3764.11 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.2585 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 22.5847 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7528.22 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.0113 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 30.1129 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 18820.55 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.7641 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 37.6411 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 37641.1 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.5169 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 75.2822 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 75282.21 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.2698 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 188.21 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 188205.52 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.0226 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 376.41 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 376411.04 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 6.7754 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 752.82 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 752822.07 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: