Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.6973 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.9731 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4243.27 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.3946 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 33.9461 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8486.53 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.0919 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 50.9192 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16973.06 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.7892 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 67.8923 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 42432.66 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.4865 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 84.8653 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 84865.32 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.1838 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 169.73 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 169730.65 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.8811 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 424.33 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 424326.62 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.5785 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 848.65 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 848653.23 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.2758 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1697.31 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1697306.46 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: