Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.7681 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 17.6807 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4420.18 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.5361 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 35.3615 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8840.36 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.3042 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 53.0422 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 17680.73 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 7.0723 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 70.7229 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 44201.82 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.8404 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 88.4036 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 88403.64 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.6084 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 176.81 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 176807.29 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 12.3765 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 442.02 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 442018.22 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 14.1446 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 884.04 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 884036.43 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.9127 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1768.07 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1768072.87 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: