Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.6632 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.6316 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4157.89 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.3263 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 33.2632 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8315.79 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 4.9895 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 49.8947 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16631.58 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.6526 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 66.5263 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 41578.95 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.3158 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 83.1579 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 83157.89 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 9.9789 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 166.32 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 166315.79 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.6421 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 415.79 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 415789.47 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.3053 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 831.58 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 831578.95 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 14.9684 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1663.16 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1663157.89 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: