Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.6502 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.5018 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4125.45 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.3004 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 33.0036 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8250.9 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 4.9505 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 49.5054 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16501.8 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.6007 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 66.0072 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 41254.49 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.2509 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 82.509 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 82508.99 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 9.9011 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 165.02 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 165017.97 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.5513 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 412.54 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 412544.93 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.2014 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 825.09 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 825089.85 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 14.8516 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1650.18 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1650179.7 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: