Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.6797 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.7975 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4199.37 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.3595 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 33.595 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8398.74 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.0392 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 50.3925 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16797.49 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.719 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 67.1899 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 41993.72 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.3987 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 83.9874 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 83987.43 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.0785 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 167.97 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 167974.87 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.7582 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 419.94 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 419937.17 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.438 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 839.87 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 839874.34 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.1177 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1679.75 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1679748.69 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: