Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.7007 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 17.0068 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4251.7 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.4014 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 34.0136 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8503.4 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.102 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 51.0204 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 17006.81 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.8027 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 68.0272 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 42517.02 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.5034 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 85.034 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 85034.04 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.2041 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 170.07 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 170068.09 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.9048 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 425.17 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 425170.22 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.6054 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 850.34 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 850340.44 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.3061 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1700.68 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1700680.88 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: