Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.7076 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 17.0762 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4269.06 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.4152 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 34.1525 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8538.12 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.1229 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 51.2287 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 17076.25 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.8305 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 68.305 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 42690.62 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.5381 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 85.3812 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 85381.25 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.2457 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 170.76 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 170762.49 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.9534 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 426.91 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 426906.23 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.661 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 853.81 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 853812.47 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.3686 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1707.62 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1707624.94 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: