Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.6762 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.7617 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4190.42 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.3523 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 33.5234 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8380.84 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.0285 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 50.2851 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16761.69 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.7047 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 67.0468 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 41904.22 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.3808 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 83.8084 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 83808.44 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.057 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 167.62 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 167616.88 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.7332 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 419.04 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 419042.19 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 13.4094 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 838.08 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 838084.38 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.0855 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1676.17 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1676168.76 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: