Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 1.7757 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 17.7574 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4439.35 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.5515 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 35.5148 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8878.69 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 5.3272 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 53.2722 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 17757.39 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 7.103 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 71.0296 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 44393.47 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.8787 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 88.7869 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 88786.94 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 10.6544 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 177.57 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 177573.88 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 12.4302 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 443.93 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 443934.71 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 14.2059 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 887.87 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 887869.42 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 15.9816 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1775.74 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1775738.84 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: