Lép Bungari để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lép Bungari =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Lép Bungari để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Lép Bungari = 0.9429 Đô la Niu Di-lân 10 Lép Bungari = 9.4289 Đô la Niu Di-lân 2500 Lép Bungari = 2357.22 Đô la Niu Di-lân
2 Lép Bungari = 1.8858 Đô la Niu Di-lân 20 Lép Bungari = 18.8578 Đô la Niu Di-lân 5000 Lép Bungari = 4714.44 Đô la Niu Di-lân
3 Lép Bungari = 2.8287 Đô la Niu Di-lân 30 Lép Bungari = 28.2866 Đô la Niu Di-lân 10000 Lép Bungari = 9428.88 Đô la Niu Di-lân
4 Lép Bungari = 3.7716 Đô la Niu Di-lân 40 Lép Bungari = 37.7155 Đô la Niu Di-lân 25000 Lép Bungari = 23572.2 Đô la Niu Di-lân
5 Lép Bungari = 4.7144 Đô la Niu Di-lân 50 Lép Bungari = 47.1444 Đô la Niu Di-lân 50000 Lép Bungari = 47144.39 Đô la Niu Di-lân
6 Lép Bungari = 5.6573 Đô la Niu Di-lân 100 Lép Bungari = 94.2888 Đô la Niu Di-lân 100000 Lép Bungari = 94288.78 Đô la Niu Di-lân
7 Lép Bungari = 6.6002 Đô la Niu Di-lân 250 Lép Bungari = 235.72 Đô la Niu Di-lân 250000 Lép Bungari = 235721.96 Đô la Niu Di-lân
8 Lép Bungari = 7.5431 Đô la Niu Di-lân 500 Lép Bungari = 471.44 Đô la Niu Di-lân 500000 Lép Bungari = 471443.91 Đô la Niu Di-lân
9 Lép Bungari = 8.486 Đô la Niu Di-lân 1000 Lép Bungari = 942.89 Đô la Niu Di-lân 1000000 Lép Bungari = 942887.82 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: