Lép Bungari để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lép Bungari =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Lép Bungari để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Lép Bungari = 0.9964 Đô la Niu Di-lân 10 Lép Bungari = 9.9642 Đô la Niu Di-lân 2500 Lép Bungari = 2491.06 Đô la Niu Di-lân
2 Lép Bungari = 1.9928 Đô la Niu Di-lân 20 Lép Bungari = 19.9285 Đô la Niu Di-lân 5000 Lép Bungari = 4982.12 Đô la Niu Di-lân
3 Lép Bungari = 2.9893 Đô la Niu Di-lân 30 Lép Bungari = 29.8927 Đô la Niu Di-lân 10000 Lép Bungari = 9964.24 Đô la Niu Di-lân
4 Lép Bungari = 3.9857 Đô la Niu Di-lân 40 Lép Bungari = 39.857 Đô la Niu Di-lân 25000 Lép Bungari = 24910.6 Đô la Niu Di-lân
5 Lép Bungari = 4.9821 Đô la Niu Di-lân 50 Lép Bungari = 49.8212 Đô la Niu Di-lân 50000 Lép Bungari = 49821.2 Đô la Niu Di-lân
6 Lép Bungari = 5.9785 Đô la Niu Di-lân 100 Lép Bungari = 99.6424 Đô la Niu Di-lân 100000 Lép Bungari = 99642.4 Đô la Niu Di-lân
7 Lép Bungari = 6.975 Đô la Niu Di-lân 250 Lép Bungari = 249.11 Đô la Niu Di-lân 250000 Lép Bungari = 249106 Đô la Niu Di-lân
8 Lép Bungari = 7.9714 Đô la Niu Di-lân 500 Lép Bungari = 498.21 Đô la Niu Di-lân 500000 Lép Bungari = 498212.01 Đô la Niu Di-lân
9 Lép Bungari = 8.9678 Đô la Niu Di-lân 1000 Lép Bungari = 996.42 Đô la Niu Di-lân 1000000 Lép Bungari = 996424.01 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: