Na Uy Kroners để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1679 Lép Bungari 10 Na Uy Kroners = 1.6787 Lép Bungari 2500 Na Uy Kroners = 419.68 Lép Bungari
2 Na Uy Kroners = 0.3357 Lép Bungari 20 Na Uy Kroners = 3.3574 Lép Bungari 5000 Na Uy Kroners = 839.36 Lép Bungari
3 Na Uy Kroners = 0.5036 Lép Bungari 30 Na Uy Kroners = 5.0362 Lép Bungari 10000 Na Uy Kroners = 1678.72 Lép Bungari
4 Na Uy Kroners = 0.6715 Lép Bungari 40 Na Uy Kroners = 6.7149 Lép Bungari 25000 Na Uy Kroners = 4196.8 Lép Bungari
5 Na Uy Kroners = 0.8394 Lép Bungari 50 Na Uy Kroners = 8.3936 Lép Bungari 50000 Na Uy Kroners = 8393.61 Lép Bungari
6 Na Uy Kroners = 1.0072 Lép Bungari 100 Na Uy Kroners = 16.7872 Lép Bungari 100000 Na Uy Kroners = 16787.21 Lép Bungari
7 Na Uy Kroners = 1.1751 Lép Bungari 250 Na Uy Kroners = 41.968 Lép Bungari 250000 Na Uy Kroners = 41968.03 Lép Bungari
8 Na Uy Kroners = 1.343 Lép Bungari 500 Na Uy Kroners = 83.9361 Lép Bungari 500000 Na Uy Kroners = 83936.06 Lép Bungari
9 Na Uy Kroners = 1.5108 Lép Bungari 1000 Na Uy Kroners = 167.87 Lép Bungari 1000000 Na Uy Kroners = 167872.13 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: