Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.953 Lép Bungari 10 Đô la Niu Di-lân = 9.5304 Lép Bungari 2500 Đô la Niu Di-lân = 2382.59 Lép Bungari
2 Đô la Niu Di-lân = 1.9061 Lép Bungari 20 Đô la Niu Di-lân = 19.0607 Lép Bungari 5000 Đô la Niu Di-lân = 4765.19 Lép Bungari
3 Đô la Niu Di-lân = 2.8591 Lép Bungari 30 Đô la Niu Di-lân = 28.5911 Lép Bungari 10000 Đô la Niu Di-lân = 9530.37 Lép Bungari
4 Đô la Niu Di-lân = 3.8121 Lép Bungari 40 Đô la Niu Di-lân = 38.1215 Lép Bungari 25000 Đô la Niu Di-lân = 23825.94 Lép Bungari
5 Đô la Niu Di-lân = 4.7652 Lép Bungari 50 Đô la Niu Di-lân = 47.6519 Lép Bungari 50000 Đô la Niu Di-lân = 47651.87 Lép Bungari
6 Đô la Niu Di-lân = 5.7182 Lép Bungari 100 Đô la Niu Di-lân = 95.3037 Lép Bungari 100000 Đô la Niu Di-lân = 95303.75 Lép Bungari
7 Đô la Niu Di-lân = 6.6713 Lép Bungari 250 Đô la Niu Di-lân = 238.26 Lép Bungari 250000 Đô la Niu Di-lân = 238259.37 Lép Bungari
8 Đô la Niu Di-lân = 7.6243 Lép Bungari 500 Đô la Niu Di-lân = 476.52 Lép Bungari 500000 Đô la Niu Di-lân = 476518.73 Lép Bungari
9 Đô la Niu Di-lân = 8.5773 Lép Bungari 1000 Đô la Niu Di-lân = 953.04 Lép Bungari 1000000 Đô la Niu Di-lân = 953037.46 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: