Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 1.0036 Lép Bungari 10 Đô la Niu Di-lân = 10.0359 Lép Bungari 2500 Đô la Niu Di-lân = 2508.97 Lép Bungari
2 Đô la Niu Di-lân = 2.0072 Lép Bungari 20 Đô la Niu Di-lân = 20.0718 Lép Bungari 5000 Đô la Niu Di-lân = 5017.94 Lép Bungari
3 Đô la Niu Di-lân = 3.0108 Lép Bungari 30 Đô la Niu Di-lân = 30.1077 Lép Bungari 10000 Đô la Niu Di-lân = 10035.89 Lép Bungari
4 Đô la Niu Di-lân = 4.0144 Lép Bungari 40 Đô la Niu Di-lân = 40.1436 Lép Bungari 25000 Đô la Niu Di-lân = 25089.72 Lép Bungari
5 Đô la Niu Di-lân = 5.0179 Lép Bungari 50 Đô la Niu Di-lân = 50.1794 Lép Bungari 50000 Đô la Niu Di-lân = 50179.44 Lép Bungari
6 Đô la Niu Di-lân = 6.0215 Lép Bungari 100 Đô la Niu Di-lân = 100.36 Lép Bungari 100000 Đô la Niu Di-lân = 100358.88 Lép Bungari
7 Đô la Niu Di-lân = 7.0251 Lép Bungari 250 Đô la Niu Di-lân = 250.9 Lép Bungari 250000 Đô la Niu Di-lân = 250897.21 Lép Bungari
8 Đô la Niu Di-lân = 8.0287 Lép Bungari 500 Đô la Niu Di-lân = 501.79 Lép Bungari 500000 Đô la Niu Di-lân = 501794.41 Lép Bungari
9 Đô la Niu Di-lân = 9.0323 Lép Bungari 1000 Đô la Niu Di-lân = 1003.59 Lép Bungari 1000000 Đô la Niu Di-lân = 1003588.82 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: