Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.9668 Lép Bungari 10 Đô la Niu Di-lân = 9.6684 Lép Bungari 2500 Đô la Niu Di-lân = 2417.09 Lép Bungari
2 Đô la Niu Di-lân = 1.9337 Lép Bungari 20 Đô la Niu Di-lân = 19.3367 Lép Bungari 5000 Đô la Niu Di-lân = 4834.18 Lép Bungari
3 Đô la Niu Di-lân = 2.9005 Lép Bungari 30 Đô la Niu Di-lân = 29.0051 Lép Bungari 10000 Đô la Niu Di-lân = 9668.36 Lép Bungari
4 Đô la Niu Di-lân = 3.8673 Lép Bungari 40 Đô la Niu Di-lân = 38.6735 Lép Bungari 25000 Đô la Niu Di-lân = 24170.91 Lép Bungari
5 Đô la Niu Di-lân = 4.8342 Lép Bungari 50 Đô la Niu Di-lân = 48.3418 Lép Bungari 50000 Đô la Niu Di-lân = 48341.82 Lép Bungari
6 Đô la Niu Di-lân = 5.801 Lép Bungari 100 Đô la Niu Di-lân = 96.6836 Lép Bungari 100000 Đô la Niu Di-lân = 96683.64 Lép Bungari
7 Đô la Niu Di-lân = 6.7679 Lép Bungari 250 Đô la Niu Di-lân = 241.71 Lép Bungari 250000 Đô la Niu Di-lân = 241709.09 Lép Bungari
8 Đô la Niu Di-lân = 7.7347 Lép Bungari 500 Đô la Niu Di-lân = 483.42 Lép Bungari 500000 Đô la Niu Di-lân = 483418.18 Lép Bungari
9 Đô la Niu Di-lân = 8.7015 Lép Bungari 1000 Đô la Niu Di-lân = 966.84 Lép Bungari 1000000 Đô la Niu Di-lân = 966836.36 Lép Bungari

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: