Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1202 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2024 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 300.6 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2405 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.4048 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 601.2 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3607 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.6072 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1202.4 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.481 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 4.8096 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3005.99 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6012 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.012 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6011.98 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7214 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.024 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12023.95 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8417 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 30.0599 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 30059.88 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 0.9619 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 60.1198 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 60119.76 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.0822 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 120.24 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 120239.51 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: