Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1272 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2719 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 317.99 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2544 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5439 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 635.97 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3816 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8158 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1271.95 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5088 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.0878 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3179.87 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.636 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.3597 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6359.73 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7632 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.7195 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12719.46 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8904 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.7987 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31798.66 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0176 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 63.5973 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 63597.32 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1448 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 127.19 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 127194.64 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: