Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1277 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2771 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 319.26 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2554 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5541 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 638.53 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3831 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8312 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1277.05 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5108 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.1082 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3192.63 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6385 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.3853 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6385.25 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7662 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.7705 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12770.5 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8939 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.9263 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31926.25 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0216 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 63.8525 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 63852.5 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1493 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 127.71 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 127705 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: