Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1242 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2419 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 310.48 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2484 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.4838 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 620.95 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3726 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.7257 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1241.91 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.4968 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 4.9676 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3104.77 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.621 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.2095 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6209.53 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7451 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.4191 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12419.06 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8693 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.0477 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31047.66 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 0.9935 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 62.0953 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 62095.32 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1177 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 124.19 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 124190.64 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: