Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1293 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2933 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 323.33 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2587 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5867 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 646.66 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.388 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.88 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1293.33 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5173 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.1733 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3233.32 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6467 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.4666 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6466.63 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.776 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.9333 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12933.27 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.9053 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 32.3332 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 32333.17 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0347 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 64.6663 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 64666.34 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.164 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 129.33 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 129332.67 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: