Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1254 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2541 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 313.53 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2508 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5083 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 627.06 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3762 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.7624 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1254.13 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5017 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.0165 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3135.32 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6271 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.2706 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6270.65 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7525 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.5413 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12541.3 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8779 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.3532 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31353.24 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0033 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 62.7065 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 62706.48 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1287 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 125.41 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 125412.96 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: