Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1271 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2715 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 317.87 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2543 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.543 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 635.74 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3814 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8144 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1271.48 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5086 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.0859 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3178.69 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6357 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.3574 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6357.38 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7629 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.7148 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12714.75 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.89 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.7869 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31786.88 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0172 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 63.5738 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 63573.76 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1443 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 127.15 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 127147.53 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: