Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1259 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2593 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 314.81 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2519 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5185 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 629.63 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3778 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.7778 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1259.25 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5037 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.037 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3148.14 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6296 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.2963 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6296.27 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7556 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.5925 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12592.54 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8815 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.4814 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31481.36 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0074 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 62.9627 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 62962.71 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1333 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 125.93 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 125925.43 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: