Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1289 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2891 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 322.28 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2578 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5783 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 644.57 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3867 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8674 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1289.14 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5157 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.1565 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3222.84 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6446 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.4457 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6445.69 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7735 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.8914 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12891.37 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.9024 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 32.2284 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 32228.43 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0313 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 64.4569 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 64456.85 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1602 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 128.91 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 128913.71 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: