Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.125 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2499 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 312.47 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.25 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.4998 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 624.94 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.375 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.7496 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1249.88 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 4.9995 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3124.7 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6249 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.2494 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6249.41 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7499 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.4988 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12498.81 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8749 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.247 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31247.03 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 0.9999 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 62.4941 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 62494.07 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1249 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 124.99 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 124988.14 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: