Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1293 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2932 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 323.29 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2586 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5863 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 646.58 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3879 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8795 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1293.16 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5173 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.1727 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3232.91 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6466 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.4658 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6465.82 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7759 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.9316 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12931.64 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.9052 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 32.3291 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 32329.1 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0345 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 64.6582 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 64658.2 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1638 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 129.32 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 129316.41 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: