Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1218 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2183 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 304.59 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2437 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.4367 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 609.17 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3655 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.655 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1218.34 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.4873 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 4.8734 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3045.85 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6092 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.0917 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6091.71 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.731 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.1834 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12183.41 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8528 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 30.4585 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 30458.53 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 0.9747 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 60.9171 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 60917.07 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.0965 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 121.83 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 121834.14 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: