Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1265 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2654 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 316.36 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2531 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5309 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 632.72 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3796 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.7963 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1265.44 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5062 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.0617 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3163.59 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6327 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.3272 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6327.19 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7593 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.6544 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12654.37 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8858 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.6359 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31635.93 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0123 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 63.2719 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 63271.85 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1389 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 126.54 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 126543.71 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: