Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1275 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2752 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 318.8 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.255 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.5504 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 637.6 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3826 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.8256 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1275.2 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.5101 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 5.1008 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3187.99 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6376 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.376 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6375.99 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7651 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.752 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12751.98 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8926 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 31.8799 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 31879.95 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 1.0202 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 63.7599 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 63759.9 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1477 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 127.52 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 127519.79 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: