Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1541 Đô la Niu Di-lân 10 Na Uy Kroners = 1.5414 Đô la Niu Di-lân 2500 Na Uy Kroners = 385.36 Đô la Niu Di-lân
2 Na Uy Kroners = 0.3083 Đô la Niu Di-lân 20 Na Uy Kroners = 3.0829 Đô la Niu Di-lân 5000 Na Uy Kroners = 770.72 Đô la Niu Di-lân
3 Na Uy Kroners = 0.4624 Đô la Niu Di-lân 30 Na Uy Kroners = 4.6243 Đô la Niu Di-lân 10000 Na Uy Kroners = 1541.44 Đô la Niu Di-lân
4 Na Uy Kroners = 0.6166 Đô la Niu Di-lân 40 Na Uy Kroners = 6.1658 Đô la Niu Di-lân 25000 Na Uy Kroners = 3853.61 Đô la Niu Di-lân
5 Na Uy Kroners = 0.7707 Đô la Niu Di-lân 50 Na Uy Kroners = 7.7072 Đô la Niu Di-lân 50000 Na Uy Kroners = 7707.22 Đô la Niu Di-lân
6 Na Uy Kroners = 0.9249 Đô la Niu Di-lân 100 Na Uy Kroners = 15.4144 Đô la Niu Di-lân 100000 Na Uy Kroners = 15414.45 Đô la Niu Di-lân
7 Na Uy Kroners = 1.079 Đô la Niu Di-lân 250 Na Uy Kroners = 38.5361 Đô la Niu Di-lân 250000 Na Uy Kroners = 38536.12 Đô la Niu Di-lân
8 Na Uy Kroners = 1.2332 Đô la Niu Di-lân 500 Na Uy Kroners = 77.0722 Đô la Niu Di-lân 500000 Na Uy Kroners = 77072.23 Đô la Niu Di-lân
9 Na Uy Kroners = 1.3873 Đô la Niu Di-lân 1000 Na Uy Kroners = 154.14 Đô la Niu Di-lân 1000000 Na Uy Kroners = 154144.47 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: