Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1562 Đô la Niu Di-lân 10 Na Uy Kroners = 1.5619 Đô la Niu Di-lân 2500 Na Uy Kroners = 390.47 Đô la Niu Di-lân
2 Na Uy Kroners = 0.3124 Đô la Niu Di-lân 20 Na Uy Kroners = 3.1238 Đô la Niu Di-lân 5000 Na Uy Kroners = 780.94 Đô la Niu Di-lân
3 Na Uy Kroners = 0.4686 Đô la Niu Di-lân 30 Na Uy Kroners = 4.6856 Đô la Niu Di-lân 10000 Na Uy Kroners = 1561.88 Đô la Niu Di-lân
4 Na Uy Kroners = 0.6248 Đô la Niu Di-lân 40 Na Uy Kroners = 6.2475 Đô la Niu Di-lân 25000 Na Uy Kroners = 3904.71 Đô la Niu Di-lân
5 Na Uy Kroners = 0.7809 Đô la Niu Di-lân 50 Na Uy Kroners = 7.8094 Đô la Niu Di-lân 50000 Na Uy Kroners = 7809.42 Đô la Niu Di-lân
6 Na Uy Kroners = 0.9371 Đô la Niu Di-lân 100 Na Uy Kroners = 15.6188 Đô la Niu Di-lân 100000 Na Uy Kroners = 15618.83 Đô la Niu Di-lân
7 Na Uy Kroners = 1.0933 Đô la Niu Di-lân 250 Na Uy Kroners = 39.0471 Đô la Niu Di-lân 250000 Na Uy Kroners = 39047.08 Đô la Niu Di-lân
8 Na Uy Kroners = 1.2495 Đô la Niu Di-lân 500 Na Uy Kroners = 78.0942 Đô la Niu Di-lân 500000 Na Uy Kroners = 78094.17 Đô la Niu Di-lân
9 Na Uy Kroners = 1.4057 Đô la Niu Di-lân 1000 Na Uy Kroners = 156.19 Đô la Niu Di-lân 1000000 Na Uy Kroners = 156188.33 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: