Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1558 Đô la Niu Di-lân 10 Na Uy Kroners = 1.5584 Đô la Niu Di-lân 2500 Na Uy Kroners = 389.6 Đô la Niu Di-lân
2 Na Uy Kroners = 0.3117 Đô la Niu Di-lân 20 Na Uy Kroners = 3.1168 Đô la Niu Di-lân 5000 Na Uy Kroners = 779.19 Đô la Niu Di-lân
3 Na Uy Kroners = 0.4675 Đô la Niu Di-lân 30 Na Uy Kroners = 4.6752 Đô la Niu Di-lân 10000 Na Uy Kroners = 1558.39 Đô la Niu Di-lân
4 Na Uy Kroners = 0.6234 Đô la Niu Di-lân 40 Na Uy Kroners = 6.2335 Đô la Niu Di-lân 25000 Na Uy Kroners = 3895.97 Đô la Niu Di-lân
5 Na Uy Kroners = 0.7792 Đô la Niu Di-lân 50 Na Uy Kroners = 7.7919 Đô la Niu Di-lân 50000 Na Uy Kroners = 7791.93 Đô la Niu Di-lân
6 Na Uy Kroners = 0.935 Đô la Niu Di-lân 100 Na Uy Kroners = 15.5839 Đô la Niu Di-lân 100000 Na Uy Kroners = 15583.87 Đô la Niu Di-lân
7 Na Uy Kroners = 1.0909 Đô la Niu Di-lân 250 Na Uy Kroners = 38.9597 Đô la Niu Di-lân 250000 Na Uy Kroners = 38959.66 Đô la Niu Di-lân
8 Na Uy Kroners = 1.2467 Đô la Niu Di-lân 500 Na Uy Kroners = 77.9193 Đô la Niu Di-lân 500000 Na Uy Kroners = 77919.33 Đô la Niu Di-lân
9 Na Uy Kroners = 1.4025 Đô la Niu Di-lân 1000 Na Uy Kroners = 155.84 Đô la Niu Di-lân 1000000 Na Uy Kroners = 155838.65 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: