Đô la Brunei để Na Uy Kroners

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Na Uy Kroners

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 8.3689 Na Uy Kroners 10 Đô la Brunei = 83.6894 Na Uy Kroners 2500 Đô la Brunei = 20922.35 Na Uy Kroners
2 Đô la Brunei = 16.7379 Na Uy Kroners 20 Đô la Brunei = 167.38 Na Uy Kroners 5000 Đô la Brunei = 41844.7 Na Uy Kroners
3 Đô la Brunei = 25.1068 Na Uy Kroners 30 Đô la Brunei = 251.07 Na Uy Kroners 10000 Đô la Brunei = 83689.4 Na Uy Kroners
4 Đô la Brunei = 33.4758 Na Uy Kroners 40 Đô la Brunei = 334.76 Na Uy Kroners 25000 Đô la Brunei = 209223.49 Na Uy Kroners
5 Đô la Brunei = 41.8447 Na Uy Kroners 50 Đô la Brunei = 418.45 Na Uy Kroners 50000 Đô la Brunei = 418446.98 Na Uy Kroners
6 Đô la Brunei = 50.2136 Na Uy Kroners 100 Đô la Brunei = 836.89 Na Uy Kroners 100000 Đô la Brunei = 836893.96 Na Uy Kroners
7 Đô la Brunei = 58.5826 Na Uy Kroners 250 Đô la Brunei = 2092.23 Na Uy Kroners 250000 Đô la Brunei = 2092234.9 Na Uy Kroners
8 Đô la Brunei = 66.9515 Na Uy Kroners 500 Đô la Brunei = 4184.47 Na Uy Kroners 500000 Đô la Brunei = 4184469.8 Na Uy Kroners
9 Đô la Brunei = 75.3205 Na Uy Kroners 1000 Đô la Brunei = 8368.94 Na Uy Kroners 1000000 Đô la Brunei = 8368939.61 Na Uy Kroners

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: