Đô la Brunei để Na Uy Kroners

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Na Uy Kroners

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 8.3473 Na Uy Kroners 10 Đô la Brunei = 83.4732 Na Uy Kroners 2500 Đô la Brunei = 20868.3 Na Uy Kroners
2 Đô la Brunei = 16.6946 Na Uy Kroners 20 Đô la Brunei = 166.95 Na Uy Kroners 5000 Đô la Brunei = 41736.59 Na Uy Kroners
3 Đô la Brunei = 25.042 Na Uy Kroners 30 Đô la Brunei = 250.42 Na Uy Kroners 10000 Đô la Brunei = 83473.19 Na Uy Kroners
4 Đô la Brunei = 33.3893 Na Uy Kroners 40 Đô la Brunei = 333.89 Na Uy Kroners 25000 Đô la Brunei = 208682.96 Na Uy Kroners
5 Đô la Brunei = 41.7366 Na Uy Kroners 50 Đô la Brunei = 417.37 Na Uy Kroners 50000 Đô la Brunei = 417365.93 Na Uy Kroners
6 Đô la Brunei = 50.0839 Na Uy Kroners 100 Đô la Brunei = 834.73 Na Uy Kroners 100000 Đô la Brunei = 834731.85 Na Uy Kroners
7 Đô la Brunei = 58.4312 Na Uy Kroners 250 Đô la Brunei = 2086.83 Na Uy Kroners 250000 Đô la Brunei = 2086829.63 Na Uy Kroners
8 Đô la Brunei = 66.7785 Na Uy Kroners 500 Đô la Brunei = 4173.66 Na Uy Kroners 500000 Đô la Brunei = 4173659.26 Na Uy Kroners
9 Đô la Brunei = 75.1259 Na Uy Kroners 1000 Đô la Brunei = 8347.32 Na Uy Kroners 1000000 Đô la Brunei = 8347318.52 Na Uy Kroners

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: