Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.2345 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 12.3453 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3086.33 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.4691 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 24.6906 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6172.66 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.7036 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 37.0359 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 12345.31 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 4.9381 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 49.3813 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 30863.29 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.1727 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 61.7266 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 61726.57 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.4072 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 123.45 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 123453.15 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 8.6417 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 308.63 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 308632.87 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 9.8763 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 617.27 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 617265.74 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.1108 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1234.53 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1234531.49 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: