Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3361 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.3613 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3340.33 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6723 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.7226 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6680.65 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 4.0084 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 40.0839 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13361.31 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.3445 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 53.4452 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 33403.26 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.6807 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 66.8065 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 66806.53 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 8.0168 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 133.61 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 133613.06 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.3529 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 334.03 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 334032.64 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.689 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 668.07 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 668065.28 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 12.0252 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1336.13 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1336130.57 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: