Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3074 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.0739 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3268.48 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6148 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.1479 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6536.97 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9222 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.2218 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13073.93 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.2296 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 52.2957 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32684.83 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.537 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 65.3697 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 65369.66 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.8444 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 130.74 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 130739.33 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.1518 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 326.85 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 326848.31 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.4591 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 653.7 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 653696.63 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.7665 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1307.39 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1307393.26 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: