Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3103 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.1026 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3275.64 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6205 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.2051 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6551.28 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9308 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.3077 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13102.57 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.241 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 52.4103 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32756.42 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.5513 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 65.5128 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 65512.84 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.8615 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 131.03 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 131025.68 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.1718 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 327.56 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 327564.19 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.4821 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 655.13 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 655128.38 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.7923 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1310.26 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1310256.76 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: