Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3008 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.0083 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3252.09 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6017 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.0167 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6504.17 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9025 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.025 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13008.35 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.2033 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 52.0334 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32520.87 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.5042 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 65.0417 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 65041.74 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.805 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 130.08 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 130083.49 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.1058 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 325.21 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 325208.72 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.4067 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 650.42 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 650417.43 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.7075 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1300.83 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1300834.87 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: