Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3109 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.109 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3277.26 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6218 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.2181 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6554.52 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9327 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.3271 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13109.04 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.2436 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 52.4362 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32772.6 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.5545 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 65.5452 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 65545.2 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.8654 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 131.09 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 131090.41 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.1763 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 327.73 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 327726.02 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.4872 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 655.45 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 655452.05 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.7981 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1310.9 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1310904.09 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: