Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3284 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.2845 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3321.12 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6569 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.569 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6642.24 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9853 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.8535 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13284.49 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.3138 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 53.1379 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 33211.22 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.6422 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 66.4224 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 66422.43 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.9707 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 132.84 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 132844.87 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.2991 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 332.11 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 332112.17 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.6276 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 664.22 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 664224.34 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.956 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1328.45 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1328448.68 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: