Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3124 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.1241 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3281.03 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6248 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.2482 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6562.05 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9372 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.3723 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13124.11 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.2496 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 52.4964 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32810.27 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.5621 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 65.6205 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 65620.55 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.8745 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 131.24 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 131241.09 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.1869 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 328.1 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 328102.74 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.4993 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 656.21 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 656205.47 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.8117 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1312.41 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1312410.94 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: