Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.2753 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 12.7528 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3188.19 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.5506 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 25.5055 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6376.38 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.8258 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 38.2583 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 12752.75 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.1011 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 51.011 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 31881.88 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.3764 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 63.7638 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 63763.76 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.6517 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 127.53 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 127527.53 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 8.9269 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 318.82 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 318818.82 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.2022 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 637.64 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 637637.64 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.4775 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1275.28 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1275275.28 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: