Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3628 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.6283 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3407.08 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.7257 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 27.2567 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6814.17 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 4.0885 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 40.885 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13628.34 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.4513 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 54.5133 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 34070.84 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.8142 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 68.1417 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 68141.68 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 8.177 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 136.28 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 136283.36 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.5398 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 340.71 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 340708.41 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.9027 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 681.42 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 681416.81 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 12.2655 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1362.83 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1362833.62 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: