Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3351 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.3507 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3337.67 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6701 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.7014 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6675.34 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 4.0052 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 40.052 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13350.68 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.3403 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 53.4027 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 33376.7 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.6753 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 66.7534 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 66753.41 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 8.0104 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 133.51 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 133506.82 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.3455 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 333.77 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 333767.05 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.6805 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 667.53 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 667534.09 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 12.0156 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1335.07 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1335068.19 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: