Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3433 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.433 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3358.25 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6866 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.866 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6716.51 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 4.0299 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 40.299 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13433.01 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.3732 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 53.7321 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 33582.54 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.7165 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 67.1651 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 67165.07 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 8.0598 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 134.33 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 134330.14 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.4031 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 335.83 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 335825.36 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.7464 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 671.65 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 671650.72 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 12.0897 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1343.3 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1343301.44 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: