Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.3071 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 13.0713 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3267.83 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.6143 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 26.1426 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6535.65 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.9214 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 39.2139 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 13071.31 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.2285 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 52.2852 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32678.27 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.5357 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 65.3565 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 65356.54 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.8428 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 130.71 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 130713.07 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.1499 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 326.78 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 326782.68 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.457 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 653.57 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 653565.35 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.7642 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1307.13 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1307130.71 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: