Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.2951 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 12.9505 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3237.63 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.5901 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 25.901 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6475.25 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.8852 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 38.8515 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 12950.5 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.1802 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 51.802 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32376.25 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.4753 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 64.7525 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 64752.51 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.7703 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 129.51 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 129505.02 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.0654 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 323.76 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 323762.54 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.3604 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 647.53 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 647525.08 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.6555 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1295.05 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1295050.17 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: