Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.2932 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 12.9323 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3233.07 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.5865 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 25.8645 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6466.13 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.8797 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 38.7968 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 12932.27 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 5.1729 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 51.7291 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 32330.67 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.4661 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 64.6613 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 64661.35 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.7594 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 129.32 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 129322.69 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 9.0526 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 323.31 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 323306.73 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 10.3458 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 646.61 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 646613.46 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.639 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1293.23 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1293226.93 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: