Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7632 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6321 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1908.02 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5264 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.2642 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3816.05 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2896 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.8963 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7632.09 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0528 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.5284 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19080.23 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.816 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.1605 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38160.46 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.5793 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 76.3209 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 76320.92 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3425 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 190.8 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 190802.3 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1057 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 381.6 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 381604.59 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.8689 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 763.21 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 763209.19 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: