Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.749 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.4903 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1872.56 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.4981 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 14.9805 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3745.13 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2471 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.4708 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7490.25 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 2.9961 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 29.961 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 18725.64 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.7451 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 37.4513 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 37451.27 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.4942 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 74.9025 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 74902.54 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.2432 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 187.26 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 187256.35 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 5.9922 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 374.51 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 374512.71 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.7412 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 749.03 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 749025.41 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: