Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7628 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6283 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1907.08 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5257 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.2566 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3814.16 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2885 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.885 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7628.32 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0513 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.5133 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19070.81 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8142 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.1416 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38141.62 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.577 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 76.2832 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 76283.23 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3398 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 190.71 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 190708.08 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1027 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 381.42 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 381416.16 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.8655 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 762.83 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 762832.31 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: