Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7444 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.4443 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1861.09 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.4889 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 14.8887 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3722.17 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2333 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.333 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7444.35 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 2.9777 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 29.7774 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 18610.86 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.7222 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 37.2217 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 37221.73 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.4666 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 74.4435 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 74443.46 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.211 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 186.11 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 186108.64 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 5.9555 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 372.22 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 372217.28 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.6999 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 744.43 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 744434.55 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: