Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7841 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.8414 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1960.36 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5683 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.6829 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3920.72 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.3524 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 23.5243 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7841.44 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.1366 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 31.3658 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19603.61 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.9207 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 39.2072 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 39207.22 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.7049 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 78.4144 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 78414.44 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.489 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 196.04 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 196036.11 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.2732 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 392.07 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 392072.21 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 7.0573 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 784.14 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 784144.43 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: