Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7528 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.5276 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1881.89 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5055 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.0552 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3763.79 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2583 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.5827 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7527.58 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.011 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.1103 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 18818.94 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.7638 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 37.6379 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 37637.89 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.5165 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 75.2758 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 75275.77 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.2693 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 188.19 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 188189.43 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.0221 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 376.38 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 376378.86 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.7748 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 752.76 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 752757.72 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: