Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7717 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.7167 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1929.17 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5433 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.4333 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3858.33 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.315 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 23.15 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7716.67 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0867 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.8667 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19291.67 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8583 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.5833 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38583.35 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.63 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 77.1667 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 77166.69 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.4017 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 192.92 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 192916.73 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1733 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 385.83 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 385833.47 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.945 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 771.67 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 771666.93 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: