Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7722 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.7217 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1930.43 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5443 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.4434 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3860.85 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.3165 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 23.1651 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7721.71 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0887 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.8868 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19304.27 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8609 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.6085 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38608.54 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.633 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 77.2171 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 77217.09 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.4052 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 193.04 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 193042.71 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1774 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 386.09 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 386085.43 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.9495 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 772.17 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 772170.86 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: