Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7687 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6874 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1921.84 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5375 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.3747 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3843.69 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.3062 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 23.0621 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7687.37 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0749 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.7495 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19218.43 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8437 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.4369 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38436.85 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.6124 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 76.8737 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 76873.71 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3812 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 192.18 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 192184.27 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1499 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 384.37 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 384368.54 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.9186 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 768.74 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 768737.08 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: