Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7484 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.4843 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1871.07 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.4969 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 14.9686 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3742.15 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2453 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.4529 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7484.3 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 2.9937 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 29.9372 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 18710.75 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.7421 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 37.4215 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 37421.49 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.4906 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 74.843 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 74842.99 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.239 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 187.11 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 187107.46 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 5.9874 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 374.21 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 374214.93 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.7359 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 748.43 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 748429.85 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: