Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7649 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6488 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1912.2 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5298 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.2976 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3824.4 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2946 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.9464 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7648.81 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0595 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.5952 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19122.02 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8244 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.244 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38244.04 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.5893 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 76.4881 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 76488.08 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3542 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 191.22 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 191220.2 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.119 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 382.44 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 382440.4 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.8839 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 764.88 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 764880.8 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: