Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7338 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.3377 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1834.41 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.4675 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 14.6753 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3668.83 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2013 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.013 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7337.65 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 2.9351 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 29.3506 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 18344.13 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.6688 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 36.6883 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 36688.26 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.4026 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 73.3765 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 73376.53 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.1364 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 183.44 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 183441.32 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 5.8701 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 366.88 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 366882.64 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.6039 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 733.77 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 733765.28 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: