Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.8075 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 8.0748 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 2018.7 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.615 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 16.1496 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 4037.41 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.4224 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 24.2244 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 8074.81 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.2299 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 32.2993 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 20187.03 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 4.0374 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 40.3741 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 40374.06 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.8449 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 80.7481 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 80748.13 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.6524 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 201.87 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 201870.32 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.4599 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 403.74 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 403740.65 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 7.2673 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 807.48 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 807481.3 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: