Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.765 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6503 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1912.59 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5301 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.3007 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3825.17 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.2951 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 22.951 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7650.34 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0601 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.6014 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19125.86 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8252 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.2517 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38251.72 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.5902 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 76.5034 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 76503.44 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3552 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 191.26 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 191258.61 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1203 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 382.52 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 382517.22 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.8853 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 765.03 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 765034.43 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: