Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7679 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.6789 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1919.72 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5358 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.3578 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3839.44 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.3037 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 23.0367 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7678.88 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.0716 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.7155 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19197.21 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8394 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.3944 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38394.42 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.6073 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 76.7888 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 76788.85 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.3752 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 191.97 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 191972.12 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1431 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 383.94 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 383944.25 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.911 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 767.89 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 767888.5 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: