Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.7733 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 7.7326 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 1933.15 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.5465 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 15.4652 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 3866.3 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.3198 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 23.1978 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 7732.59 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.093 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 30.9304 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 19331.49 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 3.8663 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 38.663 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 38662.97 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.6396 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 77.3259 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 77325.95 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.4128 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 193.31 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 193314.87 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.1861 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 386.63 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 386629.75 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 6.9593 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 773.26 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 773259.49 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: