Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2951 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.951 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5737.74 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.5902 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 45.9019 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11475.48 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.8853 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 68.8529 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22950.95 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.1804 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 91.8038 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 57377.38 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.4755 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 114.75 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 114754.76 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.7706 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 229.51 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 229509.52 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 16.0657 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 573.77 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 573773.8 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.3608 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1147.55 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1147547.61 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.6559 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2295.1 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2295095.21 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: