Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2621 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.6206 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5655.14 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.5241 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 45.2411 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11310.28 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.7862 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 67.8617 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22620.56 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.0482 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 90.4822 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 56551.41 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.3103 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 113.1 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 113102.81 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.5723 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 226.21 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 226205.62 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.8344 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 565.51 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 565514.05 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.0964 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1131.03 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1131028.1 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.3585 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2262.06 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2262056.2 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: