Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2609 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.6087 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5652.19 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.5217 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 45.2175 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11304.37 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.7826 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 67.8262 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22608.75 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.0435 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 90.435 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 56521.87 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.3044 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 113.04 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 113043.73 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.5652 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 226.09 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 226087.46 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.8261 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 565.22 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 565218.66 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.087 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1130.44 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1130437.32 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.3479 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2260.87 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2260874.65 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: