Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2499 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.4991 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5624.78 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.4998 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 44.9982 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11249.56 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.7497 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 67.4973 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22499.11 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.9996 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 89.9964 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 56247.78 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.2496 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 112.5 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 112495.55 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.4995 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 224.99 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 224991.1 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.7494 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 562.48 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 562477.75 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 17.9993 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1124.96 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1124955.5 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.2492 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2249.91 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2249911 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: