Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.1999 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 21.999 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5499.76 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.3998 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 43.9981 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 10999.52 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.5997 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 65.9971 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 21999.03 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.7996 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 87.9961 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 54997.59 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 10.9995 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 110 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 109995.17 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.1994 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 219.99 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 219990.34 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.3993 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 549.98 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 549975.86 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 17.5992 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1099.95 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1099951.71 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 19.7991 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2199.9 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2199903.43 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: