Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2522 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.5215 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5630.39 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.5043 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 45.0431 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11260.77 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.7565 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 67.5646 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22521.54 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.0086 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 90.0862 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 56303.85 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.2608 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 112.61 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 112607.71 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.5129 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 225.22 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 225215.41 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.7651 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 563.04 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 563038.54 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.0172 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1126.08 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1126077.07 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.2694 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2252.15 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2252154.14 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: