Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.1751 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 21.7509 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5437.71 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.3502 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 43.5017 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 10875.43 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.5253 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 65.2526 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 21750.86 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.7003 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 87.0034 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 54377.14 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 10.8754 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 108.75 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 108754.29 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.0505 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 217.51 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 217508.58 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.2256 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 543.77 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 543771.44 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 17.4007 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1087.54 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1087542.88 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 19.5758 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2175.09 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2175085.77 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: