Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.3202 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 23.2024 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5800.61 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.6405 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 46.4049 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11601.21 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.9607 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 69.6073 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 23202.43 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.281 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 92.8097 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 58006.07 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.6012 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 116.01 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 116012.14 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.9215 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 232.02 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 232024.27 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 16.2417 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 580.06 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 580060.68 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.5619 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1160.12 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1160121.36 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.8822 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2320.24 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2320242.73 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: