Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2218 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.2181 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5554.52 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.4436 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 44.4361 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11109.04 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.6654 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 66.6542 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22218.07 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.8872 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 88.8723 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 55545.18 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.109 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 111.09 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 111090.36 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.3308 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 222.18 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 222180.72 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.5527 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 555.45 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 555451.81 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 17.7745 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1110.9 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1110903.61 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 19.9963 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2221.81 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2221807.23 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: