Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2314 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.3144 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5578.61 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.4629 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 44.6289 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11157.21 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.6943 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 66.9433 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22314.43 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.9258 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 89.2577 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 55786.06 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.1572 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 111.57 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 111572.13 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.3887 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 223.14 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 223144.26 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.6201 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 557.86 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 557860.64 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 17.8515 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1115.72 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1115721.29 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.083 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2231.44 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2231442.58 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: