Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.155 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 21.5497 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5387.43 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.3099 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 43.0994 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 10774.86 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.4649 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 64.6492 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 21549.72 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.6199 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 86.1989 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 53874.3 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 10.7749 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 107.75 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 107748.59 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 12.9298 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 215.5 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 215497.18 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.0848 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 538.74 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 538742.95 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 17.2398 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1077.49 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1077485.91 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 19.3947 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2154.97 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2154971.81 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: