Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.3039 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 23.0386 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5759.66 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.6077 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 46.0772 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11519.31 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.9116 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 69.1159 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 23038.62 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.2154 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 92.1545 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 57596.56 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.5193 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 115.19 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 115193.12 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.8232 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 230.39 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 230386.24 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 16.127 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 575.97 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 575965.59 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.4309 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1151.93 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1151931.18 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.7348 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2303.86 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2303862.37 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: