Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.3345 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 23.3447 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5836.18 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.6689 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 46.6894 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11672.35 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 7.0034 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 70.0341 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 23344.71 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.3379 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 93.3788 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 58361.77 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.6724 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 116.72 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 116723.53 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 14.0068 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 233.45 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 233447.06 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 16.3413 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 583.62 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 583617.65 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.6758 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1167.24 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1167235.3 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 21.0102 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2334.47 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2334470.6 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: