Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.2526 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 22.5257 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5631.42 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.5051 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 45.0514 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 11262.85 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.7577 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 67.5771 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 22525.7 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 9.0103 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 90.1028 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 56314.24 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 11.2628 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 112.63 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 112628.48 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 13.5154 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 225.26 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 225256.96 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 15.768 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 563.14 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 563142.4 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 18.0206 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1126.28 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1126284.79 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 20.2731 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2252.57 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2252569.58 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: