Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.4501 Bảng Anh 10 Đô la Niu Di-lân = 4.5008 Bảng Anh 2500 Đô la Niu Di-lân = 1125.21 Bảng Anh
2 Đô la Niu Di-lân = 0.9002 Bảng Anh 20 Đô la Niu Di-lân = 9.0017 Bảng Anh 5000 Đô la Niu Di-lân = 2250.42 Bảng Anh
3 Đô la Niu Di-lân = 1.3503 Bảng Anh 30 Đô la Niu Di-lân = 13.5025 Bảng Anh 10000 Đô la Niu Di-lân = 4500.84 Bảng Anh
4 Đô la Niu Di-lân = 1.8003 Bảng Anh 40 Đô la Niu Di-lân = 18.0034 Bảng Anh 25000 Đô la Niu Di-lân = 11252.1 Bảng Anh
5 Đô la Niu Di-lân = 2.2504 Bảng Anh 50 Đô la Niu Di-lân = 22.5042 Bảng Anh 50000 Đô la Niu Di-lân = 22504.2 Bảng Anh
6 Đô la Niu Di-lân = 2.7005 Bảng Anh 100 Đô la Niu Di-lân = 45.0084 Bảng Anh 100000 Đô la Niu Di-lân = 45008.41 Bảng Anh
7 Đô la Niu Di-lân = 3.1506 Bảng Anh 250 Đô la Niu Di-lân = 112.52 Bảng Anh 250000 Đô la Niu Di-lân = 112521.01 Bảng Anh
8 Đô la Niu Di-lân = 3.6007 Bảng Anh 500 Đô la Niu Di-lân = 225.04 Bảng Anh 500000 Đô la Niu Di-lân = 225042.03 Bảng Anh
9 Đô la Niu Di-lân = 4.0508 Bảng Anh 1000 Đô la Niu Di-lân = 450.08 Bảng Anh 1000000 Đô la Niu Di-lân = 450084.05 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: