Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.431 Bảng Anh 10 Đô la Niu Di-lân = 4.3099 Bảng Anh 2500 Đô la Niu Di-lân = 1077.47 Bảng Anh
2 Đô la Niu Di-lân = 0.862 Bảng Anh 20 Đô la Niu Di-lân = 8.6198 Bảng Anh 5000 Đô la Niu Di-lân = 2154.95 Bảng Anh
3 Đô la Niu Di-lân = 1.293 Bảng Anh 30 Đô la Niu Di-lân = 12.9297 Bảng Anh 10000 Đô la Niu Di-lân = 4309.89 Bảng Anh
4 Đô la Niu Di-lân = 1.724 Bảng Anh 40 Đô la Niu Di-lân = 17.2396 Bảng Anh 25000 Đô la Niu Di-lân = 10774.73 Bảng Anh
5 Đô la Niu Di-lân = 2.1549 Bảng Anh 50 Đô la Niu Di-lân = 21.5495 Bảng Anh 50000 Đô la Niu Di-lân = 21549.47 Bảng Anh
6 Đô la Niu Di-lân = 2.5859 Bảng Anh 100 Đô la Niu Di-lân = 43.0989 Bảng Anh 100000 Đô la Niu Di-lân = 43098.94 Bảng Anh
7 Đô la Niu Di-lân = 3.0169 Bảng Anh 250 Đô la Niu Di-lân = 107.75 Bảng Anh 250000 Đô la Niu Di-lân = 107747.35 Bảng Anh
8 Đô la Niu Di-lân = 3.4479 Bảng Anh 500 Đô la Niu Di-lân = 215.49 Bảng Anh 500000 Đô la Niu Di-lân = 215494.7 Bảng Anh
9 Đô la Niu Di-lân = 3.8789 Bảng Anh 1000 Đô la Niu Di-lân = 430.99 Bảng Anh 1000000 Đô la Niu Di-lân = 430989.39 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: