Đô la Niu Di-lân để Euro

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Euro

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.4965 Euro 10 Đô la Niu Di-lân = 4.9648 Euro 2500 Đô la Niu Di-lân = 1241.19 Euro
2 Đô la Niu Di-lân = 0.993 Euro 20 Đô la Niu Di-lân = 9.9295 Euro 5000 Đô la Niu Di-lân = 2482.38 Euro
3 Đô la Niu Di-lân = 1.4894 Euro 30 Đô la Niu Di-lân = 14.8943 Euro 10000 Đô la Niu Di-lân = 4964.75 Euro
4 Đô la Niu Di-lân = 1.9859 Euro 40 Đô la Niu Di-lân = 19.859 Euro 25000 Đô la Niu Di-lân = 12411.88 Euro
5 Đô la Niu Di-lân = 2.4824 Euro 50 Đô la Niu Di-lân = 24.8238 Euro 50000 Đô la Niu Di-lân = 24823.75 Euro
6 Đô la Niu Di-lân = 2.9789 Euro 100 Đô la Niu Di-lân = 49.6475 Euro 100000 Đô la Niu Di-lân = 49647.5 Euro
7 Đô la Niu Di-lân = 3.4753 Euro 250 Đô la Niu Di-lân = 124.12 Euro 250000 Đô la Niu Di-lân = 124118.76 Euro
8 Đô la Niu Di-lân = 3.9718 Euro 500 Đô la Niu Di-lân = 248.24 Euro 500000 Đô la Niu Di-lân = 248237.51 Euro
9 Đô la Niu Di-lân = 4.4683 Euro 1000 Đô la Niu Di-lân = 496.48 Euro 1000000 Đô la Niu Di-lân = 496475.03 Euro

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: