Đô la Niu Di-lân để Euro

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Euro

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5233 Euro 10 Đô la Niu Di-lân = 5.2329 Euro 2500 Đô la Niu Di-lân = 1308.22 Euro
2 Đô la Niu Di-lân = 1.0466 Euro 20 Đô la Niu Di-lân = 10.4657 Euro 5000 Đô la Niu Di-lân = 2616.43 Euro
3 Đô la Niu Di-lân = 1.5699 Euro 30 Đô la Niu Di-lân = 15.6986 Euro 10000 Đô la Niu Di-lân = 5232.86 Euro
4 Đô la Niu Di-lân = 2.0931 Euro 40 Đô la Niu Di-lân = 20.9314 Euro 25000 Đô la Niu Di-lân = 13082.16 Euro
5 Đô la Niu Di-lân = 2.6164 Euro 50 Đô la Niu Di-lân = 26.1643 Euro 50000 Đô la Niu Di-lân = 26164.31 Euro
6 Đô la Niu Di-lân = 3.1397 Euro 100 Đô la Niu Di-lân = 52.3286 Euro 100000 Đô la Niu Di-lân = 52328.62 Euro
7 Đô la Niu Di-lân = 3.663 Euro 250 Đô la Niu Di-lân = 130.82 Euro 250000 Đô la Niu Di-lân = 130821.56 Euro
8 Đô la Niu Di-lân = 4.1863 Euro 500 Đô la Niu Di-lân = 261.64 Euro 500000 Đô la Niu Di-lân = 261643.12 Euro
9 Đô la Niu Di-lân = 4.7096 Euro 1000 Đô la Niu Di-lân = 523.29 Euro 1000000 Đô la Niu Di-lân = 523286.24 Euro

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: